Vòng 23
13:00 ngày 10/04/2023
Melbourne City
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Wellington Phoenix 1
Địa điểm: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.99
O 3
0.89
U 3
0.99
1
1.50
X
3.90
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.76
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Melbourne City Melbourne City
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Jamie MacLaren 1 - 0 match goal
34'
Nuno Reis
Ra sân: Curtis Good
match change
46'
49'
match goal 1 - 1 Steven Peter Ugarkovic
Kiến tạo: Yan Medeiro Sasse
Jamie MacLaren 2 - 1
Kiến tạo: Andrew Nabbout
match goal
52'
Marco Tilio 3 - 1
Kiến tạo: Andrew Nabbout
match goal
57'
58'
match change Clayton Lewis
Ra sân: Alex Rufer
59'
match change Kosta Barbarouses
Ra sân: Bozhidar Kraev
65'
match red Joshua Laws
66'
match change Nikko Boxall
Ra sân: Yan Medeiro Sasse
Callum Talbot match yellow.png
70'
Scott Galloway
Ra sân: Valon Berisha
match change
78'
Raphael Borges Rodrigues
Ra sân: Andrew Nabbout
match change
82'
Marco Tilio 4 - 1
Kiến tạo: Jordan Bos
match goal
83'
85'
match change Nicholas Pennington
Ra sân: Oskar Zawada
85'
match change Oskar van Hattum
Ra sân: Steven Peter Ugarkovic
Max Caputo
Ra sân: Florin Berenguer
match change
85'
90'
match yellow.png David Michael Ball

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne City Melbourne City
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
5
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
20
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
562
 
Số đường chuyền
 
447
17
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
7
24
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
21
24
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
125
 
Pha tấn công
 
85
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Matthew Sutton
2
Scott Galloway
4
Nuno Reis
36
Kerrin Stokes
18
Jordon Hall
35
Raphael Borges Rodrigues
37
Max Caputo
Melbourne City Melbourne City 4-3-3
4-4-2 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
1
Glover
38
Bos
22
Good
6
Lam
25
Talbot
10
Berengue...
13
ONeill
14
Berisha
23
2
Tilio
9
2
MacLaren
15
Nabbout
20
Sail
17
Elliot
6
Payne
21
Laws
19
Sutton
31
Sasse
14
Rufer
5
Ugarkovi...
11
Kraev
9
Zawada
10
Ball

Substitutes

40
Alex Paulsen
12
Lucas Mauragis
15
Nikko Boxall
13
Nicholas Pennington
23
Clayton Lewis
7
Kosta Barbarouses
24
Oskar van Hattum
Đội hình dự bị
Melbourne City Melbourne City
Matthew Sutton 33
Scott Galloway 2
Nuno Reis 4
Kerrin Stokes 36
Jordon Hall 18
Raphael Borges Rodrigues 35
Max Caputo 37
Melbourne City Wellington Phoenix
40 Alex Paulsen
12 Lucas Mauragis
15 Nikko Boxall
13 Nicholas Pennington
23 Clayton Lewis
7 Kosta Barbarouses
24 Oskar van Hattum

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 54.33%
18.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 0.8
8.2 Phạt góc 5.3
2.6 Thẻ vàng 1.7
7.7 Sút trúng cầu môn 4.6
57.4% Kiểm soát bóng 50.6%
17.3 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne City (34trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
1
HT-H/FT-T
1
6
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
6
0
3
6
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
1
4
1
4

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Florin Berenguer Tiền vệ công 0 0 1 75 67 89.33% 0 0 86 7
4 Nuno Reis Trung vệ 1 0 0 42 39 92.86% 0 1 46 6.4
14 Valon Berisha Tiền vệ trụ 0 0 4 46 40 86.96% 0 1 60 7.6
22 Curtis Good Trung vệ 0 0 1 32 28 87.5% 0 1 35 6.7
9 Jamie MacLaren Tiền đạo cắm 7 4 0 11 7 63.64% 0 1 21 8.9
6 Thomas Lam Trung vệ 2 0 1 64 55 85.94% 0 4 75 7.5
15 Andrew Nabbout Cánh phải 3 1 3 27 22 81.48% 0 3 41 8.1
2 Scott Galloway Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.6
1 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 21 6.7
13 Aiden ONeill Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 78 70 89.74% 0 0 104 7.9
23 Marco Tilio Cánh phải 4 4 4 37 29 78.38% 0 2 59 8.9
35 Raphael Borges Rodrigues Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.9
25 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 34 72.34% 0 0 67 6.8
37 Max Caputo Tiền vệ công 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.5
38 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 3 2 2 64 58 90.63% 0 1 90 7.4

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 0 0 1 22 16 72.73% 0 2 34 7
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 39 79.59% 0 0 55 5.9
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 1 1 0 8 8 100% 0 0 12 6.4
5 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ trụ 1 1 1 54 48 88.89% 0 0 67 7.3
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 38 35 92.11% 0 0 44 5.9
20 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 45 6.8
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 3 1 0 12 9 75% 0 1 29 6.1
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 1 0 1 23 19 82.61% 0 0 40 6.4
15 Nikko Boxall Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 30 6.5
13 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.5
23 Clayton Lewis Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 25 6.4
31 Yan Medeiro Sasse Tiền vệ công 1 0 2 26 15 57.69% 0 0 44 6.9
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 0 0 36 6.9
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 73 4.9
24 Oskar van Hattum Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
21 Joshua Laws Trung vệ 0 0 0 77 67 87.01% 0 0 82 5.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ