Vòng 25
12:00 ngày 23/04/2023
Melbourne Victory
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
FC Macarthur
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
+1
0.89
O 3
0.98
U 3
0.81
1
1.56
X
4.60
2
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.76
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
FC Macarthur FC Macarthur
Fernando Romero 1 - 0
Kiến tạo: Enrique Lopez Fernandez
match goal
3'
Fernando Romero match yellow.png
27'
63'
match change Craig Noone
Ra sân: Jake McGing
63'
match change Charles MBombwa
Ra sân: Jake Hollman
63'
match change Jed Drew
Ra sân: Jerry Skotadis
Rai Marchan
Ra sân: Joshua Brillante
match change
64'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Fernando Romero
match change
64'
66'
match goal 1 - 1 Tomislav Uskok
Kiến tạo: Oliver Jones
71'
match change Ali Auglah
Ra sân: Alhassan Toure
76'
match change Bachana Arabuli
Ra sân: Kearyn Baccus
Bruno Fornaroli Goal cancelled match var
76'
Jordi Valadon
Ra sân: Ben Folami
match change
77'
77'
match yellow.png Tomislav Uskok
Bruce Kamau
Ra sân: Nishan Velupillay
match change
77'
Lleyton Brooks
Ra sân: Leigh Michael Broxham
match change
89'
Lleyton Brooks 2 - 1
Kiến tạo: Christopher Oikonomidis
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
FC Macarthur FC Macarthur
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
476
 
Số đường chuyền
 
519
10
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
28
10
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
28
11
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
138
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Rai Marchan
7
Christopher Oikonomidis
46
Jordi Valadon
18
Bruce Kamau
26
Lleyton Brooks
1
Matt Acton
39
Joshua Inserra
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-4-2
4-4-2 FC Macarthur FC Macarthur
20
Izzo
3
Fernande...
6
Broxham
5
Silva
16
Nigro
11
Folami
14
Chapman
8
Brillant...
24
Velupill...
10
Fornarol...
19
Romero
12
Kurto
2
McGing
6
Uskok
41
Jones
13
Vujica
35
Toure
27
Skotadis
11
Baccus
44
Millar
31
Rose
8
Hollman

Substitutes

17
Craig Noone
24
Charles MBombwa
37
Jed Drew
36
Ali Auglah
9
Bachana Arabuli
1
Nick Suman
5
Jonathan Aspropotamitis
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Rai Marchan 4
Christopher Oikonomidis 7
Jordi Valadon 46
Bruce Kamau 18
Lleyton Brooks 26
Matt Acton 1
Joshua Inserra 39
Melbourne Victory FC Macarthur
17 Craig Noone
24 Charles MBombwa
37 Jed Drew
36 Ali Auglah
9 Bachana Arabuli
1 Nick Suman
5 Jonathan Aspropotamitis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3
41% Kiểm soát bóng 40.67%
14 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 2.1
6.1 Phạt góc 6.6
2.1 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 3.8
46% Kiểm soát bóng 47.7%
11.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (30trận)
Chủ Khách
FC Macarthur (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
4
3
HT-H/FT-T
3
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
5
3
3
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
1
2
3
6

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 9 5 0 22 16 72.73% 0 0 49 6.6
6 Leigh Michael Broxham Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 44 95.65% 0 2 61 6.6
5 Damien Da Silva Trung vệ 1 0 0 52 44 84.62% 0 2 71 7.1
8 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 30 75% 0 4 54 6.9
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 25 7.2
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 70 59 84.29% 0 2 86 6.8
18 Bruce Kamau Cánh phải 1 0 3 13 12 92.31% 0 1 19 6.9
7 Christopher Oikonomidis Cánh trái 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 21 7.3
16 Stefan Nigro Hậu vệ cánh phải 0 0 3 44 32 72.73% 0 0 69 6.7
11 Ben Folami Cánh trái 1 1 2 23 17 73.91% 0 0 37 6.9
19 Fernando Romero Tiền đạo cắm 2 2 1 17 10 58.82% 0 0 25 6.8
3 Enrique Lopez Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 3 50 38 76% 0 2 98 7.5
26 Lleyton Brooks Cánh phải 2 1 0 4 2 50% 0 3 6 7.6
24 Nishan Velupillay Cánh trái 1 1 2 41 35 85.37% 0 1 55 6.8
4 Rai Marchan Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 22 18 81.82% 0 1 31 7
46 Jordi Valadon Midfielder 1 0 2 9 8 88.89% 0 0 11 6.7

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Craig Noone Cánh phải 2 2 2 11 6 54.55% 0 1 26 7.3
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 39 7.7
11 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 0 0 0 69 61 88.41% 0 1 81 7.1
2 Jake McGing Hậu vệ cánh phải 3 2 0 30 21 70% 0 2 63 7.2
6 Tomislav Uskok Trung vệ 1 1 0 61 51 83.61% 0 2 80 8.4
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 43 76.79% 0 0 81 7.2
9 Bachana Arabuli Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.4
27 Jerry Skotadis Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 41 37 90.24% 0 0 50 6.9
44 Matthew Millar Hậu vệ cánh phải 0 0 3 37 28 75.68% 0 4 59 7
24 Charles MBombwa Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 23 6.6
35 Alhassan Toure Tiền đạo cắm 2 0 2 28 25 89.29% 0 0 45 6.3
36 Ali Auglah Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.8
8 Jake Hollman Tiền vệ công 3 0 0 43 32 74.42% 0 2 66 6.8
31 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 3 1 3 25 18 72% 0 6 44 7.3
37 Jed Drew Tiền vệ công 0 0 1 7 3 42.86% 0 0 18 6.4
41 Oliver Jones Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 62 55 88.71% 0 5 73 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ