Vòng 23
12:00 ngày 09/04/2023
Melbourne Victory
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Perth Glory 1
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
0.84
O 2.75
0.78
U 2.75
0.87
1
2.20
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.78
O 1.25
1.10
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Perth Glory Perth Glory
4'
match yellow.png Mark Beevers
34'
match change Joseph Forde
Ra sân: Jacob Muir
Bruno Fornaroli match yellow.png
45'
Ben Folami
Ra sân: Bruce Kamau
match change
46'
46'
match change Jacob Dowse
Ra sân: Luke Ivanovic
Fernando Romero match yellow.png
55'
Joshua Brillante
Ra sân: Connor Chapman
match change
63'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Nishan Velupillay
match change
63'
68'
match change Adam Taggart
Ra sân: Trent Ostler
69'
match change Zachary Duncan
Ra sân: Mustafa Amini
Lleyton Brooks
Ra sân: Fernando Romero
match change
78'
81'
match change Luke Bodnar
Ra sân: Keegan Jelacic
81'
match yellow.png Jack Clisby
Nathan Konstandopoulos
Ra sân: Rai Marchan
match change
86'
90'
match yellow.png Joseph Forde
Roderick Jefferson Goncalves Miranda match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Darryl Lachman
90'
match yellow.pngmatch red Mark Beevers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Perth Glory Perth Glory
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
4
5
 
Sút Phạt
 
3
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
529
 
Số đường chuyền
 
335
13
 
Phạm lỗi
 
13
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Ném biên
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
14
128
 
Pha tấn công
 
83
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Matt Acton
6
Leigh Michael Broxham
7
Christopher Oikonomidis
8
Joshua Brillante
11
Ben Folami
23
Nathan Konstandopoulos
26
Lleyton Brooks
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-4-2
3-4-2-1 Perth Glory Perth Glory
20
Izzo
3
Fernande...
21
Miranda
5
Silva
16
Nigro
24
Velupill...
4
Marchan
14
Chapman
18
Kamau
10
Fornarol...
19
Romero
13
Cook
15
Elsey
37
Muir
5
Beevers
28
Ostler
8
Amini
29
Lachman
14
Clisby
7
Williams
16
Jelacic
12
Ivanovic

Substitutes

30
Pierce Clark
36
Joseph Forde
3
Jacob Dowse
4
Luke Bodnar
19
Zachary Duncan
22
Adam Taggart
43
Adam Zimarino
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Matt Acton 1
Leigh Michael Broxham 6
Christopher Oikonomidis 7
Joshua Brillante 8
Ben Folami 11
Nathan Konstandopoulos 23
Lleyton Brooks 26
Melbourne Victory Perth Glory
30 Pierce Clark
36 Joseph Forde
3 Jacob Dowse
4 Luke Bodnar
19 Zachary Duncan
22 Adam Taggart
43 Adam Zimarino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 6.33
4.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 6
41% Kiểm soát bóng 41%
14 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 3.1
6.1 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 2
5.2 Sút trúng cầu môn 4.3
46% Kiểm soát bóng 43.9%
11.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (30trận)
Chủ Khách
Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
6
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
4
5
2
0
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
4
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 3 2 2 31 26 83.87% 0 1 56 7.4
5 Damien Da Silva Trung vệ 1 0 0 53 49 92.45% 0 1 64 7.3
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 1 1 0 69 57 82.61% 0 2 78 7.2
8 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 14 58.33% 0 3 32 6.9
20 Paul Izzo Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 36 7.4
14 Connor Chapman Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 26 83.87% 0 2 47 6.8
23 Nathan Konstandopoulos Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.5
18 Bruce Kamau Cánh phải 0 0 2 22 18 81.82% 0 2 31 6.7
7 Christopher Oikonomidis Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.6
16 Stefan Nigro Hậu vệ cánh phải 1 0 0 75 65 86.67% 0 2 106 7
11 Ben Folami Cánh trái 1 0 1 23 16 69.57% 0 0 35 6.9
19 Fernando Romero Tiền đạo cắm 2 0 0 16 10 62.5% 0 0 25 6.8
3 Enrique Lopez Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 36 76.6% 0 0 75 7.2
26 Lleyton Brooks Cánh phải 1 0 1 9 6 66.67% 0 2 15 6.7
24 Nishan Velupillay Cánh trái 0 0 1 22 20 90.91% 0 0 33 6.7
4 Rai Marchan Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 71 60 84.51% 0 0 83 7.5

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mark Beevers Trung vệ 0 0 0 35 23 65.71% 0 3 54 6.8
15 Jordan Elsey Trung vệ 1 0 0 46 29 63.04% 0 2 66 7.1
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 1 46 7
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 2 0 0 26 19 73.08% 0 0 35 6.4
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 2 0 0 7 3 42.86% 0 0 12 6.1
7 Ryan Williams Tiền vệ phải 1 0 1 18 7 38.89% 0 2 35 6.8
14 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 29 87.88% 0 2 64 7.4
4 Luke Bodnar Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 3 3 100% 0 1 6 6.9
12 Luke Ivanovic Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 14 6.4
19 Zachary Duncan Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.7
28 Trent Ostler Tiền đạo cắm 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 30 6.8
13 Cameron Cook Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 1 37 7.4
16 Keegan Jelacic Tiền vệ công 0 0 1 19 14 73.68% 0 2 35 6.4
36 Joseph Forde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 41 7.3
37 Jacob Muir Defender 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 33 6.8
3 Jacob Dowse Midfielder 0 0 2 7 3 42.86% 0 0 18 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ