Melbourne Victory
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Wellington Phoenix
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.94
0.94
1
2.59
2.59
X
3.30
3.30
2
2.56
2.56
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1
0.70
0.70
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Wellington Phoenix
Aaron Anderson
Ra sân: Dylan James Ryan
Ra sân: Dylan James Ryan
6'
18'
Mirza Muratovic
Jacob Butterfield
Ra sân: Marco Rojas
Ra sân: Marco Rojas
24'
25'
James McGarry
Leigh Michael Broxham
34'
Ryan Shotton
39'
Rudy Gestede 1 - 0
Kiến tạo: Jake Brimmer
Kiến tạo: Jake Brimmer
45'
Zaydan Bello
Ra sân: Ryan Shotton
Ra sân: Ryan Shotton
46'
Rudy Gestede 2 - 0
Kiến tạo: Jake Brimmer
Kiến tạo: Jake Brimmer
49'
50'
Clayton Lewis
Ra sân: Mirza Muratovic
Ra sân: Mirza Muratovic
51'
Louis Fenton
Dalibor Markovic
55'
Aaron Anderson
62'
Jay Barnett
Ra sân: Callum Henry McManaman
Ra sân: Callum Henry McManaman
72'
Luis Lawrie Lattanzio
Ra sân: Rudy Gestede
Ra sân: Rudy Gestede
73'
75'
Charles Lokolingoy
Ra sân: Reno Piscopo
Ra sân: Reno Piscopo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Wellington Phoenix
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
19
8
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
18
12
Sút Phạt
19
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
19
Phạm lỗi
13
1
Cứu thua
6
86
Pha tấn công
131
44
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-2-3-1
4-2-3-1
Wellington Phoenix
20
Crocombe
33
Markovic
19
Ryan
5
Shotton
6
Broxham
13
Kirdar
22
Brimmer
23
Rojas
10
Kruse
7
McManama...
9
2
Gestede
20
Sail
16
Fenton
6
Payne
2
McGing
5
McGarry
8
Devlin
14
Rufer
15
Muratovi...
10
Plascenc...
7
Piscopo
18
Waine
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Elvis Kamsoba
17
Luis Lawrie Lattanzio
25
Jacob Butterfield
8
Zaydan Bello
35
Aaron Anderson
15
Jay Barnett
14
Matt Acton
1
Wellington Phoenix
1
Stefan Marinovic
21
Joshua Laws
19
Sam Sutton
12
Matthew George Robert Ridenton
23
Clayton Lewis
13
Charles Lokolingoy
4
Te Atawhai Hudson-Wihongi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
4.33
41%
Kiểm soát bóng
54.33%
14
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
0.8
6.1
Phạt góc
5.3
2.1
Thẻ vàng
1.7
5.2
Sút trúng cầu môn
4.6
46%
Kiểm soát bóng
50.6%
11.4
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (30trận)
Chủ
Khách
Wellington Phoenix (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
6
1
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
4
5
3
6
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
4