Vòng 27
22:00 ngày 04/05/2024
Metalist 1925 Kharkiv
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
FC Vorskla Poltava
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.02
O 2.25
0.84
U 2.25
1.00
1
2.45
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.02
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
Phút
FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
Mykyta Bezugly 1 - 0
Kiến tạo: Artem Habelok
match goal
26'
32'
match phan luoi 1 - 1 Maryan Faryna(OW)
Artem Habelok 2 - 1 match goal
39'
Denys Garmash match yellow.png
47'
Dmytro Yusov 3 - 1 match pen
79'
86'
match yellow.png Viktor Korniienko
90'
match yellow.png Felipe Rodrigues dos Santos
90'
match pen 3 - 2 Ruslan Stepanyuk
90'
match yellow.png Ruslan Stepanyuk
Maksym Imerekov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
101
 
Pha tấn công
 
92
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 52.67%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
2.1 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 3.7
2.6 Thẻ vàng 2.3
3.7 Sút trúng cầu môn 2.8
51% Kiểm soát bóng 44.1%
10.1 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metalist 1925 Kharkiv (29trận)
Chủ Khách
FC Vorskla Poltava (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
2
4
HT-H/FT-T
1
2
1
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
1
6
6