Vòng 10
21:00 ngày 29/10/2023
Metz
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Le Havre
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.25
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Le Havre Le Havre
42'
match yellow.png Yoann Salmier
Joseph Nduquidi match yellow.png
45'
56'
match yellow.png Mohamed Bayo
59'
match change Antoine Joujou
Ra sân: Emmanuel Sabbi
Ablie Jallow
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
match change
65'
Matthieu Udol match yellow.png
68'
Danley Jean Jacques
Ra sân: Lamine Camara
match change
70'
78'
match change Yassine Kechta
Ra sân: Daler Kuzyaev
78'
match change Issa Soumare
Ra sân: Nabil Alioui
Simon Elisor
Ra sân: Benjamin Tetteh
match change
81'
Fali Cande
Ra sân: Joel Asoro
match change
82'
88'
match change Samuel Grandsir
Ra sân: Mohamed Bayo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Le Havre Le Havre
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
332
 
Số đường chuyền
 
487
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
34
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
10
96
 
Pha tấn công
 
112
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Simon Elisor
36
Ablie Jallow
27
Danley Jean Jacques
5
Fali Cande
25
Arthur Atta
1
Guillaume Dietsch
26
Malick Mbaye
39
Kouao Kouao Koffi
21
Jean NGuessan
Metz Metz 4-2-3-1
3-4-2-1 Le Havre Le Havre
16
Oukidja
3
Udol
29
Herelle
8
Traore
2
Colin
18
Camara
34
Nduquidi
14
Sabaly
99
Asoro
22
Kerkhof
17
Tetteh
30
Desmas
22
Salmier
93
Sangante
4
Lloris
7
Nego
14
Kuzyaev
94
Toure
23
Casimir
11
Sabbi
10
Alioui
9
Bayo

Substitutes

29
Samuel Grandsir
21
Antoine Joujou
8
Yassine Kechta
45
Issa Soumare
6
Etienne Youte Kinkoue
19
Rassoul Ndiaye
1
Mathieu Gorgelin
20
Andy Elysee Logbo
18
Nolan Mbemba
Đội hình dự bị
Metz Metz
Simon Elisor 11
Ablie Jallow 36
Danley Jean Jacques 27
Fali Cande 5
Arthur Atta 25
Guillaume Dietsch 1
Malick Mbaye 26
Kouao Kouao Koffi 39
Jean NGuessan 21
Metz Le Havre
29 Samuel Grandsir
21 Antoine Joujou
8 Yassine Kechta
45 Issa Soumare
6 Etienne Youte Kinkoue
19 Rassoul Ndiaye
1 Mathieu Gorgelin
20 Andy Elysee Logbo
18 Nolan Mbemba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
30.67% Kiểm soát bóng 34.67%
13.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 3.7
34.7% Kiểm soát bóng 45.6%
12.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (34trận)
Chủ Khách
Le Havre (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
8
HT-H/FT-T
0
6
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
6
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
5
1
HT-B/FT-B
5
1
3
1

Metz Metz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Alexandre Oukidja Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 13 6.27
8 Ismael Traore Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 21 6.61
2 Maxime Colin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 8 57.14% 1 0 29 6.64
29 Christophe Herelle Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 0 1 32 6.84
17 Benjamin Tetteh Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 2 17 6.52
3 Matthieu Udol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 10 58.82% 4 1 37 6.38
99 Joel Asoro Cánh phải 1 0 1 7 2 28.57% 1 3 12 6.41
14 Cheikh Tidiane Sabaly Cánh trái 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 18 6.45
22 Kevin Van Den Kerkhof Hậu vệ cánh phải 2 2 1 11 6 54.55% 2 1 27 6.82
34 Joseph Nduquidi Defender 0 0 0 16 12 75% 0 0 24 6.34
18 Lamine Camara Midfielder 2 1 0 14 10 71.43% 2 0 28 7.08

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 14 70% 4 0 31 6.59
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 26 23 88.46% 1 0 32 6.12
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 4 45 6.9
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 0 0 2 26 22 84.62% 0 0 34 6.65
22 Yoann Salmier Trung vệ 1 0 0 19 18 94.74% 1 0 24 6.16
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 7.09
11 Emmanuel Sabbi Cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 1 1 27 6.29
9 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 2 0 1 9 6 66.67% 0 1 17 6.67
10 Nabil Alioui Cánh trái 1 0 1 20 16 80% 4 0 28 6.41
23 Josue Casimir Cánh phải 2 0 0 28 22 78.57% 2 0 48 6.65
93 Arouna Sangante Trung vệ 1 0 0 35 33 94.29% 0 1 46 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ