Vòng 2
02:00 ngày 19/08/2023
Metz 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Marseille
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.93
-0.75
0.99
O 2.75
0.97
U 2.75
0.93
1
4.50
X
3.95
2
1.74
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.91
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Marseille Marseille
Kevin NDoram match yellow.png
9'
14'
match goal 0 - 1 Emran Soglo
Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang
49'
match yellow.png Renan Augusto Lodi Dos Santos
52'
match var Valentin Rongier Goal Disallowed
match yellow.png
54'
56'
match change Jordan Veretout
Ra sân: Geoffrey Kondogbia
Ababacar Moustapha Lo match red
59'
Lamine Camara
Ra sân: Youssef Maziz
match change
62'
Cheikh Tidiane Sabaly 1 - 1
Kiến tạo: Fali Cande
match goal
65'
67'
match change Amine Harit
Ra sân: Emran Soglo
Georges Mikautadze 2 - 1
Kiến tạo: Kevin NDoram
match goal
71'
75'
match change Vitor Oliveira
Ra sân: Leonardo Balerdi
76'
match change Frangois Mughe
Ra sân: Iliman Ndiaye
82'
match goal 2 - 2 Vitor Oliveira
Kiến tạo: Amine Harit
Habib Maiga
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
match change
84'
Benjamin Tetteh
Ra sân: Georges Mikautadze
match change
84'
85'
match yellow.png Jordan Veretout
Alexandre Oukidja match yellow.png
90'
Malick Mbaye match yellow.png
90'
Kouao Kouao Koffi
Ra sân: Malick Mbaye
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Marseille Marseille
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
22
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
16
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
361
 
Số đường chuyền
 
477
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
26
5
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
3
10
 
Thử thách
 
6
102
 
Pha tấn công
 
108
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Benjamin Tetteh
39
Kouao Kouao Koffi
19
Habib Maiga
18
Lamine Camara
1
Guillaume Dietsch
11
Simon Elisor
25
Arthur Atta
22
Sofiane Alakouch
38
Sadibou Sane
Metz Metz 4-1-4-1
4-4-2 Marseille Marseille
16
Oukidja
5
Cande
15
Lo
8
Traore
2
Colin
6
NDoram
14
Sabaly
27
Jacques
10
Maziz
26
Mbaye
9
Mikautad...
16
Sabata
7
Clauss
99
Mangulu
5
Balerdi
12
Santos
23
Sarr
21
Rongier
19
Kondogbi...
37
Soglo
29
Ndiaye
10
Aubameya...

Substitutes

27
Jordan Veretout
11
Amine Harit
9
Vitor Oliveira
24
Frangois Mughe
4
Samuel Gigot
6
Matteo Guendouzi
8
Azzedine Ounahi
36
Ruben Blanco Veiga
95
Souleymane Isaak Toure
Đội hình dự bị
Metz Metz
Benjamin Tetteh 17
Kouao Kouao Koffi 39
Habib Maiga 19
Lamine Camara 18
Guillaume Dietsch 1
Simon Elisor 11
Arthur Atta 25
Sofiane Alakouch 22
Sadibou Sane 38
Metz Marseille
27 Jordan Veretout
11 Amine Harit
9 Vitor Oliveira
24 Frangois Mughe
4 Samuel Gigot
6 Matteo Guendouzi
8 Azzedine Ounahi
36 Ruben Blanco Veiga
95 Souleymane Isaak Toure

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
30.67% Kiểm soát bóng 57.67%
13.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 5.8
1.8 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.7
34.7% Kiểm soát bóng 51.3%
12.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (34trận)
Chủ Khách
Marseille (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
12
7
HT-H/FT-T
0
6
4
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
5
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
1
HT-B/FT-B
5
1
0
3

Metz Metz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Alexandre Oukidja Thủ môn 0 0 0 34 13 38.24% 0 0 44 6.6
8 Ismael Traore Trung vệ 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 45 6.06
2 Maxime Colin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 33 82.5% 1 0 68 6.6
17 Benjamin Tetteh Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 6.23
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 0 0 1 23 18 78.26% 2 1 33 6.1
6 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 35 28 80% 1 3 58 7.55
19 Habib Maiga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 5.97
39 Kouao Kouao Koffi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Fali Cande Trung vệ 1 1 2 49 36 73.47% 1 0 71 7.06
9 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 5 3 0 21 15 71.43% 3 1 40 7.89
14 Cheikh Tidiane Sabaly Cánh trái 1 1 2 22 20 90.91% 2 0 40 7.55
15 Ababacar Moustapha Lo Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 35 5.1
27 Danley Jean Jacques Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 19 67.86% 1 0 43 6.27
18 Lamine Camara Midfielder 1 0 2 10 8 80% 1 0 27 6.63
26 Malick Mbaye Midfielder 1 0 0 20 15 75% 4 0 36 6.13

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 2 0 4 23 17 73.91% 1 1 35 6.97
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 36 83.72% 0 2 51 7.02
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 0 0 2 40 36 90% 6 0 54 6.53
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 1 0 0 46 41 89.13% 0 3 56 6.86
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 30 5.63
21 Valentin Rongier Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 66 59 89.39% 1 2 74 6.56
23 Ismaila Sarr Cánh phải 7 1 3 34 28 82.35% 1 2 58 7.22
11 Amine Harit Tiền vệ công 4 1 2 29 22 75.86% 1 0 41 7.19
12 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 2 40 36 90% 6 1 60 6.35
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 1 0 2 47 40 85.11% 9 2 86 6.87
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 51 42 82.35% 0 5 60 6.52
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 2 1 0 3 2 66.67% 0 0 6 7.03
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 2 1 1 14 12 85.71% 0 0 29 6.88
24 Frangois Mughe Cánh phải 1 0 0 5 4 80% 1 0 16 6.33
37 Emran Soglo Trung vệ 1 1 1 10 7 70% 4 0 31 7.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ