Vòng 12
21:00 ngày 12/11/2023
Metz
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Nantes
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.85
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.80
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.80
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Nantes Nantes
Kevin Van Den Kerkhof 1 - 0
Kiến tạo: Matthieu Udol
match goal
3'
12'
match goal 1 - 1 Moses Simon
Kiến tạo: Nicolas Pallois
13'
match var Moses Simon Goal awarded
Simon Elisor 2 - 1
Kiến tạo: Ablie Jallow
match goal
28'
54'
match change Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Marcus Regis Coco
54'
match change Matthis Abline
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
54'
match change Eray Ervin Comert
Ra sân: Nicolas Pallois
60'
match change Jaouen Hadjam
Ra sân: Quentin Merlin
Fali Cande
Ra sân: Christophe Herelle
match change
68'
81'
match change Adson Ferreira Soares
Ra sân: Samuel Moutoussamy
Joel Asoro
Ra sân: Pape Diallo
match change
84'
Kevin NDoram
Ra sân: Ablie Jallow
match change
84'
Joel Asoro 3 - 1
Kiến tạo: Kevin Van Den Kerkhof
match goal
85'
Jean NGuessan
Ra sân: Lamine Camara
match change
90'
Malick Mbaye
Ra sân: Kevin Van Den Kerkhof
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
6
7
 
Sút Phạt
 
8
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
307
 
Số đường chuyền
 
616
71%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
26
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
128
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Kevin NDoram
5
Fali Cande
26
Malick Mbaye
99
Joel Asoro
21
Jean NGuessan
1
Guillaume Dietsch
17
Benjamin Tetteh
37
Ibou Sane
39
Kouao Kouao Koffi
Metz Metz 4-2-3-1
3-4-2-1 Nantes Nantes
16
Oukidja
3
Udol
29
Herelle
8
Traore
2
Colin
27
Jacques
18
Camara
7
Diallo
36
Jallow
22
Kerkhof
11
Elisor
1
Lafont
2
Duverne
21
Castelle...
4
Pallois
11
Coco
5
Chirivel...
8
Moutouss...
29
Merlin
25
Mollet
27
Simon
31
Abdalla

Substitutes

20
Adson Ferreira Soares
7
Ignatius Kpene Ganago
39
Matthis Abline
26
Jaouen Hadjam
24
Eray Ervin Comert
16
Remy Descamps
18
Ronael Pierre-Gabriel
17
Moussa Sissoko
12
Abdoul Kader Bamba
Đội hình dự bị
Metz Metz
Kevin NDoram 6
Fali Cande 5
Malick Mbaye 26
Joel Asoro 99
Jean NGuessan 21
Guillaume Dietsch 1
Benjamin Tetteh 17
Ibou Sane 37
Kouao Kouao Koffi 39
Metz Nantes
20 Adson Ferreira Soares
7 Ignatius Kpene Ganago
39 Matthis Abline
26 Jaouen Hadjam
24 Eray Ervin Comert
16 Remy Descamps
18 Ronael Pierre-Gabriel
17 Moussa Sissoko
12 Abdoul Kader Bamba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
30.67% Kiểm soát bóng 35%
13.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1.9 Bàn thua 1.7
4.2 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 2.5
3.7 Sút trúng cầu môn 3.7
34.7% Kiểm soát bóng 44.7%
12.6 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (34trận)
Chủ Khách
Nantes (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
4
HT-H/FT-T
0
6
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
4
3
8
4
HT-B/FT-B
5
1
2
2

Metz Metz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Alexandre Oukidja Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 20 5.96
8 Ismael Traore Trung vệ 1 0 0 20 18 90% 0 0 30 6.25
2 Maxime Colin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 18 69.23% 1 0 38 6.23
29 Christophe Herelle Trung vệ 1 0 1 28 27 96.43% 0 4 36 6.92
3 Matthieu Udol Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 14 66.67% 3 0 35 7.17
36 Ablie Jallow Cánh phải 0 0 1 20 16 80% 0 2 28 7.36
11 Simon Elisor Tiền đạo cắm 1 1 0 14 8 57.14% 0 3 22 7.35
27 Danley Jean Jacques Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 20 6.35
22 Kevin Van Den Kerkhof Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 5 38.46% 4 1 27 7.45
18 Lamine Camara Midfielder 0 0 1 23 20 86.96% 2 0 29 6.47
7 Pape Diallo Defender 0 0 0 13 8 61.54% 0 2 16 6.26

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 1 58 50 86.21% 1 0 70 6.84
25 Florent Mollet Tiền vệ công 0 0 1 28 22 78.57% 1 1 36 6.04
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 0 1 54 5.99
27 Moses Simon Cánh trái 2 2 2 18 14 77.78% 2 1 27 7.35
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 1 0 0 32 26 81.25% 1 0 44 6.12
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 49 89.09% 0 1 56 6
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 34 5.86
2 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 1 0 46 6.02
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 1 0 0 25 20 80% 0 0 32 6.05
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 2 0 1 12 12 100% 0 0 18 6.23
29 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 17 70.83% 3 2 40 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ