Vòng 6
18:00 ngày 24/09/2023
Metz
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Strasbourg
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
3.10
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Strasbourg Strasbourg
Kouao Kouao Koffi match yellow.png
22'
Simon Elisor
Ra sân: Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
match change
63'
Malick Mbaye
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
match change
63'
Arthur Atta
Ra sân: Lamine Camara
match change
63'
68'
match change Lebo Mothiba
Ra sân: Jessy Deminguet
68'
match change Junior Mwanga
Ra sân: Dilane Bakwa
Kevin Van Den Kerkhof
Ra sân: Joel Asoro
match change
78'
83'
match goal 0 - 1 Habib Diarra
Kiến tạo: Angelo Gabriel Borges Damaceno
85'
match change Moise Sahi Dion
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
Benjamin Tetteh
Ra sân: Kouao Kouao Koffi
match change
86'
90'
match change Frederic Guilbert
Ra sân: Emanuel Emegha
Kevin NDoram match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Strasbourg Strasbourg
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
462
 
Số đường chuyền
 
427
85%
 
Chuyền chính xác
 
88%
16
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
24
23
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
87
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Simon Elisor
22
Kevin Van Den Kerkhof
25
Arthur Atta
17
Benjamin Tetteh
26
Malick Mbaye
1
Guillaume Dietsch
19
Habib Maiga
7
Pape Diallo
15
Ababacar Moustapha Lo
Metz Metz 4-2-3-1
4-3-3 Strasbourg Strasbourg
16
Oukidja
3
Udol
5
Cande
29
Herelle
39
Koffi
6
NDoram
27
Jacques
14
Sabaly
18
Camara
99
Asoro
9
Vallesil...
1
Matz
28
Senaya
22
Nyamsi
5
Perrin
3
Delaine
19
Diarra
29
Doukoure
7
Demingue...
23
Damaceno
10
Emegha
26
Bakwa

Substitutes

2
Frederic Guilbert
18
Junior Mwanga
12
Lebo Mothiba
11
Moise Sahi Dion
14
Sanjin Prcic
9
Kevin Gameiro
36
Alaa Bellaarouch
77
Eduard Sobol
24
Abakar Sylla
Đội hình dự bị
Metz Metz
Simon Elisor 11
Kevin Van Den Kerkhof 22
Arthur Atta 25
Benjamin Tetteh 17
Malick Mbaye 26
Guillaume Dietsch 1
Habib Maiga 19
Pape Diallo 7
Ababacar Moustapha Lo 15
Metz Strasbourg
2 Frederic Guilbert
18 Junior Mwanga
12 Lebo Mothiba
11 Moise Sahi Dion
14 Sanjin Prcic
9 Kevin Gameiro
36 Alaa Bellaarouch
77 Eduard Sobol
24 Abakar Sylla

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
30.67% Kiểm soát bóng 60%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 3.8
34.7% Kiểm soát bóng 47.8%
12.6 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (34trận)
Chủ Khách
Strasbourg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
7
HT-H/FT-T
0
6
6
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
3
2
HT-B/FT-B
5
1
4
3

Metz Metz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Alexandre Oukidja Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.44
29 Christophe Herelle Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 44 6.77
3 Matthieu Udol Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 21 87.5% 1 0 39 6.5
9 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla Forward 2 0 0 6 5 83.33% 1 0 16 6.56
99 Joel Asoro Cánh phải 0 0 1 9 5 55.56% 1 0 18 6.58
6 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 26 6.39
39 Kouao Kouao Koffi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 1 2 29 6.77
5 Fali Cande Trung vệ 0 0 0 48 43 89.58% 0 0 53 6.6
14 Cheikh Tidiane Sabaly Cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 1 0 29 6.2
27 Danley Jean Jacques Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 18 16 88.89% 0 1 21 6.3
18 Lamine Camara Midfielder 0 0 1 23 19 82.61% 0 0 32 6.26

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 17 100% 5 0 36 6.4
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 6.36
22 Gerzino Nyamsi Trung vệ 0 0 0 51 47 92.16% 0 1 53 6.48
7 Jessy Deminguet Tiền vệ trụ 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 33 6.34
5 Lucas Perrin Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 3 50 6.77
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 36 6.34
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 5.92
26 Dilane Bakwa Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 18 6.2
23 Angelo Gabriel Borges Damaceno Tiền vệ công 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 25 6.39
28 Marvin Senaya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 35 7.01
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ