Vòng 18
21:00 ngày 14/01/2024
Metz 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Toulouse
Địa điểm: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết: Trong lành, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
2.90
X
3.30
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Toulouse Toulouse
12'
match pen 0 - 1 Vincent Sierro
Danley Jean Jacques match yellow.png
18'
Cheikh Tidiane Sabaly match yellow.png
20'
Kevin NDoram match yellow.png
37'
40'
match yellow.png Thijs Dallinga
Benjamin Tetteh
Ra sân: Joel Asoro
match change
66'
Christophe Herelle match red
72'
Pape Diallo
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
match change
77'
79'
match change Yann Gboho
Ra sân: Cesar Gelabert
81'
match yellow.png Waren Hakon Christofer Kamanzi
Arthur Atta
Ra sân: Jean NGuessan
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Toulouse Toulouse
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
19
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
316
 
Số đường chuyền
 
528
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
20
 
Phạm lỗi
 
18
35
 
Đánh đầu
 
25
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
28
3
 
Substitution
 
1
17
 
Đánh chặn
 
15
28
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
28
9
 
Thử thách
 
7
109
 
Pha tấn công
 
101
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Arthur Atta
17
Benjamin Tetteh
7
Pape Diallo
1
Guillaume Dietsch
26
Malick Mbaye
38
Sadibou Sane
39
Kouao Kouao Koffi
15
Ababacar Moustapha Lo
34
Joseph Nduquidi
Metz Metz 4-3-3
4-3-3 Toulouse Toulouse
16
Oukidja
3
Udol
29
Herelle
8
Traore
2
Colin
21
NGuessan
27
Jacques
6
NDoram
14
Sabaly
10
Mikautad...
99
Asoro
50
Restes
12
Kamanzi
13
Elebi
2
Nicolais...
17
Suazo
8
Sierro
24
Jr
4
Spiering...
15
Donnum
9
Dallinga
11
Gelabert

Substitutes

37
Yann Gboho
26
Ylies Aradj
34
Noah Lahmadi
10
Ibrahim Cissoko
30
Alex Dominguez
18
Oliver Zanden
32
Nicolas Wasbauer
31
Ehdy Zuliani
33
Noah Edjouma
Đội hình dự bị
Metz Metz
Arthur Atta 25
Benjamin Tetteh 17
Pape Diallo 7
Guillaume Dietsch 1
Malick Mbaye 26
Sadibou Sane 38
Kouao Kouao Koffi 39
Ababacar Moustapha Lo 15
Joseph Nduquidi 34
Metz Toulouse
37 Yann Gboho
26 Ylies Aradj
34 Noah Lahmadi
10 Ibrahim Cissoko
30 Alex Dominguez
18 Oliver Zanden
32 Nicolas Wasbauer
31 Ehdy Zuliani
33 Noah Edjouma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
30.67% Kiểm soát bóng 49.67%
13.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 1.8
3.7 Sút trúng cầu môn 4.2
34.7% Kiểm soát bóng 47.5%
12.6 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (34trận)
Chủ Khách
Toulouse (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
3
HT-H/FT-T
0
6
0
5
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
8
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
4
3
2
2
HT-B/FT-B
5
1
4
6

Metz Metz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Alexandre Oukidja Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 1 33 6.44
8 Ismael Traore Trung vệ 2 0 1 33 31 93.94% 0 1 49 6.54
2 Maxime Colin Hậu vệ cánh phải 2 0 1 30 24 80% 8 2 68 7.22
29 Christophe Herelle Trung vệ 1 0 0 22 19 86.36% 0 0 30 5.16
17 Benjamin Tetteh Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 13 6.11
3 Matthieu Udol Hậu vệ cánh trái 0 0 4 36 27 75% 5 0 68 7.03
99 Joel Asoro Cánh phải 0 0 1 13 9 69.23% 6 2 36 5.99
6 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 25 80.65% 0 2 49 6.01
10 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 1 1 0 25 18 72% 6 1 58 6.55
14 Cheikh Tidiane Sabaly Cánh trái 2 0 0 24 20 83.33% 3 0 46 6.55
21 Jean NGuessan Tiền vệ trụ 3 1 0 29 23 79.31% 0 2 45 6.82
27 Danley Jean Jacques Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 33 27 81.82% 0 1 42 5.98
25 Arthur Atta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.12
7 Pape Diallo Defender 0 0 0 5 4 80% 1 0 12 6.1

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Stijn Spierings Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 74 57 77.03% 1 2 93 7.53
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 1 1 0 44 35 79.55% 1 1 67 8.2
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 1 0 1 53 47 88.68% 4 0 82 7.64
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 0 0 0 71 66 92.96% 0 6 84 7.64
15 Aron Donnum Midfielder 1 1 0 26 22 84.62% 0 1 44 6.86
24 Cristhian Casseres Jr Midfielder 1 0 0 57 51 89.47% 1 0 84 7.7
9 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 0 0 0 19 11 57.89% 0 2 28 6.22
37 Yann Gboho Tiền vệ công 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 8 6.08
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 33 78.57% 3 2 72 7.44
11 Cesar Gelabert Tiền vệ công 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 62 6.68
13 Christian Mawissa Elebi 0 0 0 73 66 90.41% 0 3 81 7.1
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 26 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ