Vòng 22
22:59 ngày 02/03/2024
MFK Ruzomberok
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sport Podbrezova 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.88
O 2.5
0.74
U 2.5
0.91
1
3.30
X
3.30
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.67
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok
Phút
Sport Podbrezova Sport Podbrezova
16'
match yellow.png Marek Kristian Bartos
Martin Chrien 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Selecky
match goal
21'
35'
match yellow.png Ridwan Sanusi
Jan Maslo match yellow.png
52'
Martin Chrien match yellow.png
63'
Štefan Gerec mistakenIdentity.false match var
77'
78'
match red Mario Mrva
Alexander Selecky 2 - 0 match goal
81'
Timotej Mudry match yellow.png
90'
Martin Boda match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 1 Marek Kristian Bartos
Kiến tạo: Peter Kovacik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok
Sport Podbrezova Sport Podbrezova
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
8
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
246
 
Số đường chuyền
 
517
12
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Thử thách
 
3
69
 
Pha tấn công
 
97
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 7
49.67% Kiểm soát bóng 56%
4.67 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 1.9
4.8 Phạt góc 6.6
1.9 Thẻ vàng 2.1
2.9 Sút trúng cầu môn 5.3
49.7% Kiểm soát bóng 56.2%
8.1 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MFK Ruzomberok (38trận)
Chủ Khách
Sport Podbrezova (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
4
10
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
1
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
2
4
3
7