Vòng 22
22:59 ngày 02/03/2024
Michalovce 1
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Zlate Moravce
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.95
O 2.5
0.92
U 2.5
0.88
1
2.00
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Michalovce Michalovce
Phút
Zlate Moravce Zlate Moravce
20'
match goal 0 - 1 Jemali-Giorgi Jinjolava
Igor Zofcak 1 - 1
Kiến tạo: Stanislav Danko
match goal
43'
Igor Zofcak match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Andrija Balic
Matus Marcin 2 - 1
Kiến tạo: Igor Zofcak
match goal
57'
Niarchos Ioannis 3 - 1
Kiến tạo: Tornike Dzotsenidze
match goal
64'
69'
match yellow.png Matej Mosko
Gino van Kessel 4 - 1
Kiến tạo: Niarchos Ioannis
match goal
75'
Stanislav Danko match yellow.png
78'
Polydefkis Volanakis match red
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Michalovce Michalovce
Zlate Moravce Zlate Moravce
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
464
 
Số đường chuyền
 
268
11
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
4
7
 
Thử thách
 
3
120
 
Pha tấn công
 
73
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
39.67% Kiểm soát bóng 39.33%
8.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 2.5
5.7 Phạt góc 4.7
2.9 Thẻ vàng 1.7
2.9 Sút trúng cầu môn 2.8
45.2% Kiểm soát bóng 45.7%
13.2 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Michalovce (34trận)
Chủ Khách
Zlate Moravce (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
0
9
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
6
1
HT-B/FT-B
7
1
6
3