Vòng Round 3
00:30 ngày 07/01/2024
Middlesbrough
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Aston Villa
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.93
-0.75
0.89
O 2.5
0.84
U 2.5
0.96
1
4.65
X
4.00
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.85
O 1
0.80
U 1
1.05

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Aston Villa Aston Villa
Isaiah Jones match yellow.png
23'
37'
match yellow.png Ezri Konsa Ngoyo
40'
match yellow.png Leon Bailey
Emmanuel Latte Lath
Ra sân: Josh Coburn
match change
59'
Jonathan Howson
Ra sân: Hayden Hackney
match change
59'
69'
match change Nicolo Zaniolo
Ra sân: Leon Bailey
70'
match change Douglas Luiz Soares de Paulo
Ra sân: Leander Dendoncker
70'
match change Ollie Watkins
Ra sân: Jhon Durán
70'
match change Moussa Diaby
Ra sân: John McGinn
74'
match yellow.png Matthew Cash
80'
match yellow.png Nicolo Zaniolo
82'
match yellow.png Clement Lenglet
Hayden Coulson
Ra sân: Alex Bangura
match change
83'
Dael Fry
Ra sân: Isaiah Jones
match change
83'
Alex Gilbert
Ra sân: Daniel Barlaser
match change
83'
87'
match goal 0 - 1 Matthew Cash
Kiến tạo: Douglas Luiz Soares de Paulo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Aston Villa Aston Villa
5
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
5
5
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
330
 
Số đường chuyền
 
538
10
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
25
9
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
25
6
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
56
 
Pha tấn công
 
97
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Jonathan Howson
9
Emmanuel Latte Lath
6
Dael Fry
22
Hayden Coulson
14
Alex Gilbert
32
Jamie Jones
52
AJ Bridge
25
Matty Crooks
49
Law McCabe
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
23
Glover
24
Bangura
27
Engel
5
Clarke
3
Bergh
7
Hackney
4
Barlaser
29
Greenwoo...
10
Rogers
11
Jones
19
Coburn
1
Martinez
2
Cash
17
Lenglet
4
Ngoyo
15
Lopera
44
Kamara
32
Dendonck...
31
Bailey
7
McGinn
41
Ramsey
24
Durán

Substitutes

22
Nicolo Zaniolo
6
Douglas Luiz Soares de Paulo
11
Ollie Watkins
19
Moussa Diaby
42
Filip Marschall
78
Sam Proctor
3
Diego Carlos
47
Tim Iroegbunam
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Jonathan Howson 16
Emmanuel Latte Lath 9
Dael Fry 6
Hayden Coulson 22
Alex Gilbert 14
Jamie Jones 32
AJ Bridge 52
Matty Crooks 25
Law McCabe 49
Middlesbrough Aston Villa
22 Nicolo Zaniolo
6 Douglas Luiz Soares de Paulo
11 Ollie Watkins
19 Moussa Diaby
42 Filip Marschall
78 Sam Proctor
3 Diego Carlos
47 Tim Iroegbunam

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3.33
58% Kiểm soát bóng 54%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.9
5.4 Phạt góc 6.2
1.8 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 3.9
50% Kiểm soát bóng 51.9%
9.9 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (54trận)
Chủ Khách
Aston Villa (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
12
6
HT-H/FT-T
4
1
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
4
2
1
HT-H/FT-H
4
1
1
6
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
7
1
4
HT-B/FT-B
6
7
5
6

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 2 49 6.8
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 19 6.5
5 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 2 52 6.8
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 1 56 49 87.5% 3 1 69 7.4
6 Dael Fry Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 2 5 6.3
23 Tom Glover Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 32 7.4
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 9 6.6
22 Hayden Coulson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.3
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 1 0 0 48 40 83.33% 1 2 68 7.5
7 Hayden Hackney Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 39 6.5
10 Morgan Rogers Cánh trái 2 1 0 17 10 58.82% 1 1 32 6.4
24 Alex Bangura Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 15 93.75% 1 0 30 6.8
11 Isaiah Jones Cánh phải 1 0 0 22 19 86.36% 2 0 46 6.6
29 Sam Greenwood Tiền vệ công 0 0 1 14 11 78.57% 7 0 39 6.9
14 Alex Gilbert Cánh trái 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.7
19 Josh Coburn Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 16 6.7

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 40 7.2
7 John McGinn Tiền vệ trụ 1 1 0 13 12 92.31% 4 0 29 6.6
15 Alexandre Moreno Lopera Hậu vệ cánh trái 1 0 1 46 41 89.13% 4 1 69 7.5
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 38 36 94.74% 0 2 44 7.2
17 Clement Lenglet Trung vệ 0 0 0 100 93 93% 2 0 107 7.3
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.6
31 Leon Bailey Cánh trái 0 0 2 21 18 85.71% 6 1 39 6.9
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 1 0 1 89 85 95.51% 0 1 102 7.3
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 3 1 2 60 54 90% 2 1 87 8.8
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 51 44 86.27% 0 2 78 7.6
6 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ trụ 0 0 1 20 17 85% 2 1 23 7
22 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 1 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.5
19 Moussa Diaby Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.5
24 Jhon Durán Tiền đạo cắm 3 3 0 10 8 80% 0 0 16 7.1
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trụ 0 0 3 44 40 90.91% 4 0 66 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ