Vòng 20
22:00 ngày 09/12/2023
Middlesbrough
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Ipswich Town
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
2.00
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.12
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
36'
match goal 0 - 1 Conor Chaplin
Matty Crooks match yellow.png
51'
62'
match change Omari Hutchinson
Ra sân: Nathan Broadhead
63'
match yellow.png Luke Woolfenden
67'
match goal 0 - 2 Omari Hutchinson
Kiến tạo: Conor Chaplin
Samuel Silvera
Ra sân: Sam Greenwood
match change
70'
76'
match change Kayden Jackson
Ra sân: Wes Burns
76'
match change Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Conor Chaplin
Alex Bangura
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
match change
79'
86'
match change Freddie Ladapo
Ra sân: George Hirst
86'
match change Dominic Ball
Ra sân: Jack Taylor
90'
match yellow.png Dominic Ball
90'
match yellow.png Sam Morsy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Ipswich Town Ipswich Town
5
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
6
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
555
 
Số đường chuyền
 
491
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
97
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Samuel Silvera
24
Alex Bangura
23
Tom Glover
14
Alex Gilbert
19
Josh Coburn
49
Law McCabe
22
Hayden Coulson
50
Finley Cartwright
52
AJ Bridge
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
1
Dieng
27
Engel
5
Clarke
6
Fry
3
Bergh
4
Barlaser
16
Howson
10
Rogers
25
Crooks
29
Greenwoo...
9
Lath
31
Hladky
2
Clarke
6
Woolfend...
15
Burgess
3
Davis
5
Morsy
14
Taylor
7
Burns
10
Chaplin
33
Broadhea...
27
Hirst

Substitutes

9
Freddie Ladapo
20
Omari Hutchinson
12
Dominic Ball
11
Marcus Anthony Myers-Harness
19
Kayden Jackson
30
Cameron Humphreys
24
Dane Scarlett
1
Christian Walton
40
Axel Tuanzebe
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Samuel Silvera 18
Alex Bangura 24
Tom Glover 23
Alex Gilbert 14
Josh Coburn 19
Law McCabe 49
Hayden Coulson 22
Finley Cartwright 50
AJ Bridge 52
Middlesbrough Ipswich Town
9 Freddie Ladapo
20 Omari Hutchinson
12 Dominic Ball
11 Marcus Anthony Myers-Harness
19 Kayden Jackson
30 Cameron Humphreys
24 Dane Scarlett
1 Christian Walton
40 Axel Tuanzebe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 8.33
58% Kiểm soát bóng 47.67%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 6
50% Kiểm soát bóng 51.3%
9.9 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (54trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
11
4
HT-H/FT-T
4
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
4
0
2
HT-H/FT-H
4
1
4
4
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
7
0
3
HT-B/FT-B
6
7
3
10

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 39 6.03
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 0 0 0 25 24 96% 0 0 32 5.84
5 Matthew Clarke Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 0 50 6.37
25 Matty Crooks Tiền vệ công 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 20 6.04
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 1 32 30 93.75% 1 1 34 6.01
6 Dael Fry Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 44 5.9
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 28 5.95
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo cắm 2 0 0 6 2 33.33% 0 2 10 6.08
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 22 73.33% 0 1 36 6.12
10 Morgan Rogers Cánh trái 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 24 6.03
29 Sam Greenwood Tiền vệ công 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 20 6.28

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 1 0 0 42 40 95.24% 0 0 48 6.52
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 23 6.42
7 Wes Burns Cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 2 0 20 6.28
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 2 42 6.96
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 1 1 1 23 15 65.22% 0 1 29 7.54
27 George Hirst Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 0 20 6.3
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 34 6.6
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 57 52 91.23% 1 1 62 6.77
33 Nathan Broadhead Cánh trái 1 0 1 11 10 90.91% 0 0 22 6.74
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 2 1 30 6.47
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 46 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ