Vòng 42
02:00 ngày 15/04/2023
Middlesbrough
Đã kết thúc 5 - 1 (4 - 1)
Norwich City
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
1.95
X
3.30
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.75
O 1
1.03
U 1
0.83

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Norwich City Norwich City
Aaron Ramsey 1 - 0
Kiến tạo: Cameron Archer
match goal
7'
Alex Mowatt
Ra sân: Aaron Ramsey
match change
26'
Hayden Hackney 2 - 0
Kiến tạo: Marcus Forss
match goal
41'
Cameron Archer 3 - 0
Kiến tạo: Alex Mowatt
match goal
43'
45'
match goal 3 - 1 Joshua Sargent
Cameron Archer 4 - 1 match goal
45'
Chuba Akpom 5 - 1
Kiến tạo: Cameron Archer
match goal
49'
56'
match change Dimitris Giannoulis
Ra sân: Sam McCallum
57'
match change Sam Byram
Ra sân: Marquinhos
57'
match change Jonathan Rowe
Ra sân: Onel Hernandez
57'
match change Adam Idah
Ra sân: Teemu Pukki
Isaiah Jones
Ra sân: Marcus Forss
match change
68'
70'
match yellow.png Jacob Lungi Sorensen
Matty Crooks
Ra sân: Chuba Akpom
match change
83'
Marc Joel Bola
Ra sân: Hayden Hackney
match change
83'
Daniel Barlaser
Ra sân: Jonathan Howson
match change
84'
84'
match change Marcelino Nunez
Ra sân: Joshua Sargent

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Norwich City Norwich City
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
466
 
Số đường chuyền
 
513
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
21
18
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
9
32
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
5
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
118
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Daniel Barlaser
2
Isaiah Jones
25
Matty Crooks
4
Alex Mowatt
27
Marc Joel Bola
23
Liam Roberts
15
Anfernee Dijksteel
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
4-2-3-1 Norwich City Norwich City
1
Steffen
3
Giles
26
Lenihan
17
McNair
14
Smith
30
Hackney
16
Howson
11
Ramsey
29
Akpom
21
Forss
10
2
Archer
28
Gunn
2
Aarons
4
Omobamid...
19
Sorensen
15
McCallum
17
Sara
46
Gibbs
13
Marquinh...
24
Sargent
25
Hernande...
22
Pukki

Substitutes

26
Marcelino Nunez
30
Dimitris Giannoulis
11
Adam Idah
27
Jonathan Rowe
3
Sam Byram
8
Isaac Hayden
33
Michael McGovern
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Daniel Barlaser 7
Isaiah Jones 2
Matty Crooks 25
Alex Mowatt 4
Marc Joel Bola 27
Liam Roberts 23
Anfernee Dijksteel 15
Middlesbrough Norwich City
26 Marcelino Nunez
30 Dimitris Giannoulis
11 Adam Idah
27 Jonathan Rowe
3 Sam Byram
8 Isaac Hayden
33 Michael McGovern

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 4.33
58% Kiểm soát bóng 51.67%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 6.1
1.8 Thẻ vàng 0.8
4.7 Sút trúng cầu môn 4.9
50% Kiểm soát bóng 53.8%
9.9 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (54trận)
Chủ Khách
Norwich City (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
8
8
HT-H/FT-T
4
1
6
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
4
1
1
HT-H/FT-H
4
1
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
4
HT-T/FT-B
1
1
1
3
HT-H/FT-B
3
7
1
3
HT-B/FT-B
6
7
2
3

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 1 0 0 56 39 69.64% 1 2 68 6.8
25 Matty Crooks Tiền vệ trụ 0 0 1 4 3 75% 0 0 5 6.09
29 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 1 1 1 23 17 73.91% 0 3 39 8.23
14 Thomas Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 39 79.59% 0 2 71 6.97
4 Alex Mowatt Tiền vệ trụ 0 0 1 49 42 85.71% 0 2 56 7.37
26 Darragh Lenihan Trung vệ 0 0 0 63 58 92.06% 0 3 66 6.69
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 0 60 49 81.67% 0 1 72 6.08
7 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6
1 Zackary Steffen Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 0 39 6.7
21 Marcus Forss Tiền đạo cắm 0 0 1 15 11 73.33% 1 2 29 7.72
27 Marc Joel Bola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.24
30 Hayden Hackney Midfielder 1 1 0 37 33 89.19% 0 1 57 8.32
3 Ryan John Giles Tiền vệ trái 0 0 0 47 34 72.34% 6 1 77 6.76
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 3 3 2 14 11 78.57% 0 0 28 10
2 Isaiah Jones Cánh phải 1 0 0 5 5 100% 3 0 14 6.1
11 Aaron Ramsey Tiền vệ công 1 1 0 7 3 42.86% 0 1 11 7.4

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Onel Hernandez Cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 2 1 25 6.14
22 Teemu Pukki Tiền đạo cắm 1 0 2 13 10 76.92% 0 0 18 6
3 Sam Byram Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 22 84.62% 0 0 35 6.23
30 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 20 80% 0 1 31 6.22
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 44 5.24
19 Jacob Lungi Sorensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 88 73 82.95% 3 1 102 5.83
24 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 3 2 0 20 16 80% 3 1 38 6.72
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 3 0 1 49 42 85.71% 2 0 75 6.71
2 Maximillian Aarons Hậu vệ cánh phải 1 1 2 38 32 84.21% 1 1 57 6.49
11 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 5.89
15 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 21 75% 1 0 50 5.4
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.96
4 Andrew Omobamidele Trung vệ 0 0 0 78 70 89.74% 0 1 84 5.28
46 Liam Gibbs 1 0 0 65 52 80% 0 0 72 5.45
13 Marquinhos Cánh phải 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 26 5.88
27 Jonathan Rowe Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ