Vòng 40
21:00 ngày 01/04/2024
Middlesbrough
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: Riverside Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.83
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Sam Greenwood match yellow.png
24'
33'
match yellow.png Will Vaulks
40'
match yellow.png James Beadle
Michael Ihiekwe(OW) 1 - 0 match phan luoi
41'
46'
match change Djeidi Gassama
Ra sân: Bailey Cadamarteri
62'
match change Dominic Iorfa
Ra sân: Pol Valentin
62'
match change Ian Carlo Poveda
Ra sân: Bambo Diaby
Isaiah Jones 2 - 0
Kiến tạo: Luke Ayling
match goal
73'
Lukas Ahlefeld Engel
Ra sân: Luke Thomas
match change
75'
76'
match change Jeff Hendrick
Ra sân: Will Vaulks
77'
match change Michael Smith
Ra sân: Ike Ugbo
79'
match yellow.png Akin Famewo
80'
match yellow.png Dominic Iorfa
Sam Greenwood match hong pen
81'
Anfernee Dijksteel
Ra sân: Isaiah Jones
match change
83'
Samuel Silvera
Ra sân: Emmanuel Latte Lath
match change
84'
Alex Gilbert
Ra sân: Finn Azaz
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
11
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
23
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Cản sút
 
0
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
647
 
Số đường chuyền
 
359
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
130
 
Pha tấn công
 
63
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Samuel Silvera
27
Lukas Ahlefeld Engel
14
Alex Gilbert
15
Anfernee Dijksteel
23
Tom Glover
47
Pharrell Willis
49
Law McCabe
59
Luke Woolston
48
Charlie Lennon
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
3-4-3 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
1
Dieng
33
Thomas
5
Clarke
16
Howson
12
Ayling
28
OBrien
4
Barlaser
29
Greenwoo...
20
Azaz
11
Jones
9
Lath
26
Beadle
5
Diaby
20
Ihiekwe
23
Famewo
14
Valentin
4
Vaulks
10
Bannan
18
Johnson
42
Cadamart...
12
Ugbo
45
Musaba

Substitutes

41
Djeidi Gassama
22
Jeff Hendrick
36
Ian Carlo Poveda
24
Michael Smith
6
Dominic Iorfa
33
Reece James
1
Cameron Dawson
27
Ashley Fletcher
2
Liam Palmer
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Samuel Silvera 18
Lukas Ahlefeld Engel 27
Alex Gilbert 14
Anfernee Dijksteel 15
Tom Glover 23
Pharrell Willis 47
Law McCabe 49
Luke Woolston 59
Charlie Lennon 48
Middlesbrough Sheffield Wednesday
41 Djeidi Gassama
22 Jeff Hendrick
36 Ian Carlo Poveda
24 Michael Smith
6 Dominic Iorfa
33 Reece James
1 Cameron Dawson
27 Ashley Fletcher
2 Liam Palmer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4.67
58% Kiểm soát bóng 37%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 2.1
4.7 Sút trúng cầu môn 3.9
50% Kiểm soát bóng 41%
9.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (54trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
6
8
HT-H/FT-T
4
1
2
8
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
4
3
0
HT-H/FT-H
4
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
4
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
7
1
4
HT-B/FT-B
6
7
6
3

Middlesbrough Middlesbrough
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jonathan Howson Tiền vệ trụ 0 0 0 71 67 94.37% 0 0 76 6.98
5 Matthew Clarke Trung vệ 1 0 1 73 67 91.78% 0 5 79 7.61
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 2 0 1 66 55 83.33% 3 1 84 7.18
4 Daniel Barlaser Tiền vệ trụ 1 0 2 87 78 89.66% 1 1 106 7.89
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 1 34 30 88.24% 0 0 41 7.06
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo cắm 5 2 0 9 6 66.67% 0 1 27 7
28 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 3 0 3 83 79 95.18% 0 0 99 7.75
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 7 100% 0 0 9 6.15
27 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 5.98
20 Finn Azaz Tiền vệ công 2 1 3 40 32 80% 1 1 56 6.74
18 Samuel Silvera Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.01
11 Isaiah Jones Cánh phải 3 1 2 41 36 87.8% 4 1 56 7.47
33 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 1 0 1 60 46 76.67% 3 1 87 6.92
29 Sam Greenwood Tiền vệ công 5 1 3 42 38 90.48% 15 0 83 7.52
14 Alex Gilbert Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.04

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 1 0 1 49 39 79.59% 1 1 66 6.16
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 7 6.14
22 Jeff Hendrick Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 11 6.24
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 2 50 6.16
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 28 71.79% 1 1 60 6.88
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 1 0 0 29 18 62.07% 3 1 44 6.27
6 Dominic Iorfa Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 19 6.09
23 Akin Famewo Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 0 1 74 6.69
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 2 1 0 15 10 66.67% 0 0 25 6.47
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 3 0 36 6.96
5 Bambo Diaby Trung vệ 0 0 1 24 20 83.33% 0 1 38 6.42
36 Ian Carlo Poveda Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 21 5.83
45 Anthony Musaba Cánh phải 1 1 0 17 16 94.12% 0 0 27 6.18
41 Djeidi Gassama Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 18 6.24
42 Bailey Cadamarteri Midfielder 0 0 0 5 1 20% 1 2 11 6.37
26 James Beadle Thủ môn 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 45 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ