Midtjylland
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
FC Copenhagen
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.12
1.12
-0
0.77
0.77
O
2.5
0.79
0.79
U
2.5
0.88
0.88
1
2.55
2.55
X
3.45
3.45
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
FC Copenhagen
29'
Jordan Larsson
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
Mads Bech Sorensen 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Sorensen
Kiến tạo: Oliver Sorensen
34'
46'
Kevin Diks
Ra sân: Birger Meling
Ra sân: Birger Meling
46'
Roony Bardghji
Ra sân: Oscar Hojlund
Ra sân: Oscar Hojlund
Cho Gue-sung
52'
Charles Rigon Matos
Ra sân: Andre Ibsen Romer
Ra sân: Andre Ibsen Romer
57'
62'
Rasmus Falk Jensen
Franculino Gluda Dju
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
68'
Dario Esteban Osorio
Ra sân: Aral Simsir
Ra sân: Aral Simsir
68'
75'
William Clem
Ra sân: Magnus Mattsson
Ra sân: Magnus Mattsson
75'
Andreas Cornelius
Ra sân: Jordan Larsson
Ra sân: Jordan Larsson
Han-beom Lee
Ra sân: Franculino Gluda Dju
Ra sân: Franculino Gluda Dju
84'
Joel Andersson
Ra sân: Adam Gabriel
Ra sân: Adam Gabriel
84'
Dario Esteban Osorio 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
FC Copenhagen
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
2
7
Sút Phạt
9
39%
Kiểm soát bóng
61%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
361
Số đường chuyền
549
7
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
0
23
Đánh đầu thành công
5
4
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
5
11
Thử thách
4
103
Pha tấn công
114
27
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Midtjylland
4-4-2
4-3-3
FC Copenhagen
1
Lossl
55
Jensen
73
Junior
22
Sorensen
13
Gabriel
58
Simsir
37
Gigovic
2
Romer
24
Sorensen
9
Brynhild...
10
Gue-sung
1
Grabara
19
Jelert
3
Denis
26
McKenna
24
Meling
8
Mattsson
33
Jensen
39
Hojlund
10
Elyounou...
7
Claesson
30
Achouri
Đội hình dự bị
Midtjylland
Joel Andersson
6
Valdemar Andreasen
20
Charles Rigon Matos
35
Martin Fraisl
50
Franculino Gluda Dju
17
Gogorza M.
41
Al Hadji Kamara
45
Han-beom Lee
3
Dario Esteban Osorio
11
FC Copenhagen
40
Roony Bardghji
36
William Clem
14
Andreas Cornelius
2
Kevin Diks
47
Victor Froholdt
9
Diogo Goncalves
11
Jordan Larsson
31
Runar Alex Runarsson
6
Christian Sorensen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
5.67
3.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
6.67
42.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
8.67
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2.1
1.4
Bàn thua
1.3
5.5
Phạt góc
5.5
2.4
Thẻ vàng
1.6
3.9
Sút trúng cầu môn
5.5
48.6%
Kiểm soát bóng
49.4%
9.8
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (39trận)
Chủ
Khách
FC Copenhagen (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
7
7
3
HT-H/FT-T
6
1
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
5
3
3
HT-B/FT-B
1
6
4
9