Midtjylland
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 1)
Randers FC
Địa điểm: SAS Arena
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
1.08
+1
0.82
0.82
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.93
0.93
1
1.63
1.63
X
4.00
4.00
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.00
1.00
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Randers FC
9'
0 - 1 Lasso Coulibaly
Armin Gigovic
40'
Adam Gabriel
Ra sân: Henrik Dalsgaard
Ra sân: Henrik Dalsgaard
46'
Franculino
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
46'
Andre Ibsen Romer
Ra sân: Armin Gigovic
Ra sân: Armin Gigovic
46'
59'
Mikkel Kallesöe
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Dario Esteban Osorio
Ra sân: Aral Simsir
Ra sân: Aral Simsir
62'
Franculino 1 - 1
62'
Dario Esteban Osorio 2 - 1
Kiến tạo: Andre Ibsen Romer
Kiến tạo: Andre Ibsen Romer
67'
71'
2 - 2 Bjorn Kopplin
Kiến tạo: Mikkel Kallesöe
Kiến tạo: Mikkel Kallesöe
77'
Ernest Agyiri
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Kristoffer Olsson
81'
Adam Gabriel
84'
89'
Mikkel Pedersen
Ra sân: Stephen Odey
Ra sân: Stephen Odey
Charles Rigon Matos
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Randers FC
6
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
4
8
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
441
Số đường chuyền
389
15
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
7
19
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
5
Thử thách
12
125
Pha tấn công
81
52
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Midtjylland
4-2-3-1
4-4-2
Randers FC
1
Lossl
29
Silva,Pa...
73
Junior
15
Ingason
14
Dalsgaar...
8
Olsson
37
Gigovic
24
Sorensen
9
Brynhild...
58
Simsir
10
Gue-sung
1
Carlgren
27
Olsen
3
Hoegh
4
Dammers
15
Kopplin
28
Coulibal...
8
Mads
6
Bjorkeng...
9
Nordli
90
Odey
10
Kristens...
Đội hình dự bị
Midtjylland
Mads Bech Sorensen
22
Charles Rigon Matos
35
Nikolas Dyhr
44
Iver Fossum
25
Martin Fraisl
50
Franculino
17
Adam Gabriel
13
Han-beom Lee
3
Emiliano Martinez
5
Dario Esteban Osorio
11
Andre Ibsen Romer
2
Randers FC
21
Ernest Agyiri
17
Mads Winther Albaek
5
Hugo Andersson
45
Marvin Egho
20
Mustapha Isah
7
Mikkel Kallesöe
99
Al Hadji Kamara
12
Mikkel Pedersen
25
Oskar Snorre Olsen Frigast
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3
3.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
42.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
8.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.8
1.4
Bàn thua
1.2
5.5
Phạt góc
4.5
2.4
Thẻ vàng
1.9
3.9
Sút trúng cầu môn
4.7
48.6%
Kiểm soát bóng
52%
9.8
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (39trận)
Chủ
Khách
Randers FC (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
7
3
3
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
3
2
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
1
HT-B/FT-B
1
6
4
2