Vòng 13
01:45 ngày 25/10/2023
Millwall
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Blackburn Rovers
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.5
0.92
U 2.5
0.97
1
2.15
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Wes Harding 1 - 0 match goal
3'
22'
match goal 1 - 1 Joe Rankin-Costello
Kiến tạo: Callum Brittain
46'
match change Andy Moran
Ra sân: Arnor Sigurdsson
46'
match change Scott Wharton
Ra sân: Dominic Hyam
51'
match goal 1 - 2 Callum Brittain
Kiến tạo: James Hill
Murray Wallace
Ra sân: Joe Bryan
match change
53'
Romain Esse
Ra sân: Ryan James Longman
match change
53'
George Honeyman
Ra sân: Aidomo Emakhu
match change
66'
George Saville
Ra sân: Billy Mitchell
match change
67'
77'
match change Adam Wharton
Ra sân: Joe Rankin-Costello
88'
match change Niall Ennis
Ra sân: Andy Moran
90'
match yellow.png Tyrhys Dolan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
11
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
402
 
Số đường chuyền
 
520
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
27
8
 
Cản phá thành công
 
15
14
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
120
 
Pha tấn công
 
110
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
George Honeyman
3
Murray Wallace
23
George Saville
25
Romain Esse
27
Connal Trueman
2
Dan McNamara
14
Allan Campbell
29
Tom Leahy
46
Sashiel Adom-Malaki
Millwall Millwall 4-2-3-1
4-1-4-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
33
Bialkows...
15
Bryan
5
Cooper
45
Harding
17
Norton-C...
8
Mitchell
24
Norre
22
Emakhu
10
Flemming
11
Longman
9
Bradshaw
12
Wahlsted...
4
Hill
17
Carter
5
Hyam
3
Pickerin...
6
Tronstad
2
Brittain
11
Rankin-C...
8
Szmodics
7
Sigurdss...
10
Dolan

Substitutes

24
Andy Moran
23
Adam Wharton
14
Niall Ennis
16
Scott Wharton
33
Semir Telalovic
34
Joe Hilton
18
Dilan Markanday
30
Jake Garrett
31
Tom Atcheson
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
George Honeyman 39
Murray Wallace 3
George Saville 23
Romain Esse 25
Connal Trueman 27
Dan McNamara 2
Allan Campbell 14
Tom Leahy 29
Sashiel Adom-Malaki 46
Millwall Blackburn Rovers
24 Andy Moran
23 Adam Wharton
14 Niall Ennis
16 Scott Wharton
33 Semir Telalovic
34 Joe Hilton
18 Dilan Markanday
30 Jake Garrett
31 Tom Atcheson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
41.33% Kiểm soát bóng 45%
9 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 3.8
41.3% Kiểm soát bóng 42.1%
12.6 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (48trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
9
HT-H/FT-T
3
3
4
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
5
6
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
5
3
4
HT-B/FT-B
7
2
6
5

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Bartosz Bialkowski Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 17 6.18
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.06
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 16 69.57% 3 1 34 6.47
5 Jake Cooper Trung vệ 1 0 1 23 20 86.96% 1 1 30 6.71
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 1 24 21 87.5% 0 0 26 6.19
45 Wes Harding Hậu vệ cánh phải 2 1 0 22 17 77.27% 1 1 29 6.74
10 Zian Flemming Tiền vệ công 1 0 1 16 12 75% 0 2 23 6.22
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 28 6.09
11 Ryan James Longman Cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 3 1 24 6.07
22 Aidomo Emakhu Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 22 6.44
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 29 6.32

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 25 5.94
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 6
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 1 53 47 88.68% 0 3 55 6.5
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 1 0 32 6.85
7 Arnor Sigurdsson Tiền vệ công 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 29 5.85
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 1 1 0 31 24 77.42% 0 1 41 6.59
12 Leopold Wahlstedt Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 22 5.29
4 James Hill Trung vệ 0 0 0 44 34 77.27% 1 0 60 6.25
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 1 1 0 17 8 47.06% 1 1 24 7.13
17 Hayden Carter Trung vệ 0 0 0 54 50 92.59% 0 0 58 6.18
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 31 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ