Vòng 33
22:00 ngày 17/02/2024
Millwall
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Sheffield Wednesday 1
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
2.00
X
3.20
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.67
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
George Honeyman match yellow.png
28'
31'
match goal 0 - 1 Ike Ugbo
Kiến tạo: Anthony Musaba
41'
match goal 0 - 2 Anthony Musaba
Kiến tạo: Barry Bannan
Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Murray Wallace
match change
46'
51'
match yellow.png Will Vaulks
Duncan Watmore
Ra sân: George Honeyman
match change
60'
George Saville
Ra sân: Ryan Leonard
match change
61'
62'
match change Djeidi Gassama
Ra sân: Anthony Musaba
67'
match change Michael Smith
Ra sân: Ike Ugbo
Ryan James Longman
Ra sân: Romain Esse
match change
71'
Aidomo Emakhu
Ra sân: Tom Bradshaw
match change
71'
George Saville match yellow.png
77'
78'
match change Bambo Diaby
Ra sân: Ian Carlo Poveda
79'
match change Ashley Fletcher
Ra sân: Barry Bannan
80'
match change Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Will Vaulks
90'
match yellow.pngmatch red Ashley Fletcher
90'
match yellow.png Ashley Fletcher
Japhet Tanganga match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
18
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
476
 
Số đường chuyền
 
352
73%
 
Chuyền chính xác
 
64%
14
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
55
 
Đánh đầu
 
39
26
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
13
40
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
147
 
Pha tấn công
 
97
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Aidomo Emakhu
19
Duncan Watmore
11
Ryan James Longman
17
Brooke Norton-Cuffy
23
George Saville
45
Wes Harding
33
Bartosz Bialkowski
12
Adam Mayor
8
Billy Mitchell
Millwall Millwall 3-4-3
5-4-1 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
20
Sarkic
5
Cooper
6
Tanganga
18
Leonard
3
Wallace
24
Norre
39
Honeyman
2
McNamara
10
Flemming
9
Bradshaw
25
Esse
26
Beadle
14
Valentin
2
Palmer
20
Ihiekwe
17
Bernard
18
Johnson
36
Poveda
4
Vaulks
10
Bannan
45
Musaba
12
Ugbo

Substitutes

41
Djeidi Gassama
5
Bambo Diaby
24
Michael Smith
27
Ashley Fletcher
44
Mohamed Lamine Diaby
33
Reece James
7
Mallik Wilks
47
Pierce Charles
25
Gui Siqueira
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Aidomo Emakhu 22
Duncan Watmore 19
Ryan James Longman 11
Brooke Norton-Cuffy 17
George Saville 23
Wes Harding 45
Bartosz Bialkowski 33
Adam Mayor 12
Billy Mitchell 8
Millwall Sheffield Wednesday
41 Djeidi Gassama
5 Bambo Diaby
24 Michael Smith
27 Ashley Fletcher
44 Mohamed Lamine Diaby
33 Reece James
7 Mallik Wilks
47 Pierce Charles
25 Gui Siqueira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
41.33% Kiểm soát bóng 37%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 3.9
41.3% Kiểm soát bóng 41%
12.6 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (48trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
8
HT-H/FT-T
3
3
2
8
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
3
0
HT-H/FT-H
2
5
3
1
HT-B/FT-H
1
1
4
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
5
1
4
HT-B/FT-B
7
2
6
3

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 1 1 0 35 28 80% 1 0 52 6.06
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 9 39.13% 0 3 35 5.97
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 1 3 14 6.33
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 1 20 17 85% 4 1 29 6.05
19 Duncan Watmore Cánh phải 2 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.25
5 Jake Cooper Trung vệ 1 0 0 70 48 68.57% 1 10 86 6.62
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 1 38 32 84.21% 4 0 52 5.96
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 1 0 2 60 53 88.33% 0 0 76 6.38
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 34 5.74
10 Zian Flemming Tiền vệ công 3 2 1 31 20 64.52% 2 2 62 7.13
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 21 63.64% 1 1 53 6.31
6 Japhet Tanganga Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 5 79 6.79
11 Ryan James Longman Cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 1 0 10 5.94
22 Aidomo Emakhu Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.98
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 24 68.57% 0 2 52 6.28
25 Romain Esse Midfielder 0 0 1 23 12 52.17% 1 0 43 5.98

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 0 0 1 55 47 85.45% 3 4 73 7.96
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 11 5.95
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 26 65% 0 1 62 7.02
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 3 47 7.1
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 27 65.85% 1 5 61 7.27
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 1 0 0 45 23 51.11% 0 2 73 7.26
27 Ashley Fletcher Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 4.98
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 3 1 0 8 5 62.5% 0 2 20 7.56
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 9 50% 1 1 37 6.84
5 Bambo Diaby Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
44 Mohamed Lamine Diaby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 0 0% 0 0 6 6.14
36 Ian Carlo Poveda Cánh phải 0 0 1 25 18 72% 1 0 38 7.02
45 Anthony Musaba Cánh phải 1 1 1 13 11 84.62% 1 0 26 7.98
17 D Shon Bernard Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 2 38 7.27
41 Djeidi Gassama Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 12 6.94
26 James Beadle Thủ môn 0 0 0 26 8 30.77% 0 0 32 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ