Vòng 15
22:00 ngày 04/11/2023
Millwall
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Southampton
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
3.25
X
3.40
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.72
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Southampton Southampton
Murray Wallace match yellow.png
55'
Ryan James Longman
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
match change
64'
Aidomo Emakhu
Ra sân: George Honeyman
match change
64'
Ryan James Longman match yellow.png
70'
71'
match change Ryan Manning
Ra sân: James Bree
75'
match yellow.png Flynn Downes
77'
match change Ryan Fraser
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
83'
match change Shea Charles
Ra sân: Will Smallbone
83'
match change Che Adams
Ra sân: Stuart Armstrong
Kevin Nisbet
Ra sân: Tom Bradshaw
match change
84'
90'
match goal 0 - 1 Ryan Fraser
Kiến tạo: Adam Armstrong
90'
match yellow.png Jan Bednarek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Southampton Southampton
5
 
Phạt góc
 
12
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
10
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
234
 
Số đường chuyền
 
672
73%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
46
 
Đánh đầu
 
25
21
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
13
17
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
8
17
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
59
 
Pha tấn công
 
108
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Aidomo Emakhu
11
Ryan James Longman
7
Kevin Nisbet
27
Connal Trueman
4
Shaun Hutchinson
18
Ryan Leonard
14
Allan Campbell
8
Billy Mitchell
25
Romain Esse
Millwall Millwall 4-4-2
4-3-3 Southampton Southampton
33
Bialkows...
3
Wallace
5
Cooper
45
Harding
2
McNamara
39
Honeyman
23
Saville
24
Norre
17
Norton-C...
9
Bradshaw
10
Flemming
31
Bazunu
2
Walker-P...
21
Harwood-...
35
Bednarek
14
Bree
16
Smallbon...
4
Downes
17
Armstron...
22
Alcaraz
9
Armstron...
20
Sulemana

Substitutes

3
Ryan Manning
26
Ryan Fraser
10
Che Adams
24
Shea Charles
18
Sekou Mara
7
Joe Aribo
6
Mason Holgate
1
Alex McCarthy
23
Samuel Ikechukwu Edozie
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Aidomo Emakhu 22
Ryan James Longman 11
Kevin Nisbet 7
Connal Trueman 27
Shaun Hutchinson 4
Ryan Leonard 18
Allan Campbell 14
Billy Mitchell 8
Romain Esse 25
Millwall Southampton
3 Ryan Manning
26 Ryan Fraser
10 Che Adams
24 Shea Charles
18 Sekou Mara
7 Joe Aribo
6 Mason Holgate
1 Alex McCarthy
23 Samuel Ikechukwu Edozie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
41.33% Kiểm soát bóng 58.33%
9 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 4.5
41.3% Kiểm soát bóng 63.3%
12.6 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (48trận)
Chủ Khách
Southampton (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
12
4
HT-H/FT-T
3
3
4
2
HT-B/FT-T
0
2
1
2
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
2
5
0
4
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
5
0
3
HT-B/FT-B
7
2
5
7

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Bartosz Bialkowski Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 7.46
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 9 90% 1 1 28 7.12
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 2 1 0 8 5 62.5% 2 3 15 6.69
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 18 18 100% 7 1 35 6.7
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 1 11 6 54.55% 0 3 16 6.9
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 2 1 21 5.94
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 21 6.31
45 Wes Harding Hậu vệ cánh phải 1 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.59
10 Zian Flemming Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 0 1 12 6.38
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 2 1 21 6.51
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 6 100% 1 2 18 6.89

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 1 1 2 28 26 92.86% 3 0 40 6.75
14 James Bree Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 36 87.8% 1 2 51 6.85
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 0 0 2 8 6 75% 0 1 12 6.35
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 51 51 100% 0 2 56 6.77
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 39 6.21
4 Flynn Downes Tiền vệ trụ 0 0 0 40 39 97.5% 0 0 43 6.41
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 1 0 0 43 40 93.02% 0 2 48 6.95
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 2 1 0 26 25 96.15% 1 0 32 6.67
22 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 2 1 0 17 10 58.82% 0 1 25 6.48
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 3 0 27 6.7
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 20 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ