Vòng 35
22:00 ngày 02/03/2024
Millwall
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Watford
Địa điểm: The Den Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.25
0.92
U 2.25
0.94
1
2.38
X
3.10
2
2.78
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Watford Watford
1'
match yellow.png Edo Kayembe
Zian Flemming 1 - 0 match goal
3'
Dan McNamara match yellow.png
45'
46'
match change Ayotomiwa Dele Bashiru
Ra sân: Edo Kayembe
Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Duncan Watmore
match change
62'
67'
match change Ismael Kone
Ra sân: Ken Sema
67'
match change Ryan Andrews
Ra sân: Jeremy Ngakia
Ryan James Longman
Ra sân: Michael Obafemi
match change
72'
Ryan Leonard match yellow.png
75'
80'
match change Mileta Rajovic
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
87'
match change Matheus Martins
Ra sân: Jake Livermore
Joe Bryan
Ra sân: Dan McNamara
match change
90'
Casper De Norre
Ra sân: Billy Mitchell
match change
90'
Zian Flemming match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Watford Watford
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
17
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
267
 
Số đường chuyền
 
516
62%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
1
30
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
28
30
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
9
64
 
Pha tấn công
 
121
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Casper De Norre
15
Joe Bryan
11
Ryan James Longman
17
Brooke Norton-Cuffy
22
Aidomo Emakhu
33
Bartosz Bialkowski
12
Adam Mayor
3
Murray Wallace
25
Romain Esse
Millwall Millwall 4-4-2
4-4-2 Watford Watford
20
Sarkic
2
McNamara
5
Cooper
6
Tanganga
18
Leonard
19
Watmore
23
Saville
8
Mitchell
39
Honeyman
21
Obafemi
10
Flemming
26
Hamer
2
Ngakia
3
Sierralt...
4
Hoedt
6
Lewis
18
Asprilla
39
Kayembe
8
Livermor...
12
Sema
19
Bayo
25
Dennis

Substitutes

37
Matheus Martins
11
Ismael Kone
9
Mileta Rajovic
24
Ayotomiwa Dele Bashiru
45
Ryan Andrews
1
Daniel Bachmann
7
Thomas Ince
15
Matthew Pollock
5
Ryan Porteous
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Casper De Norre 24
Joe Bryan 15
Ryan James Longman 11
Brooke Norton-Cuffy 17
Aidomo Emakhu 22
Bartosz Bialkowski 33
Adam Mayor 12
Murray Wallace 3
Romain Esse 25
Millwall Watford
37 Matheus Martins
11 Ismael Kone
9 Mileta Rajovic
24 Ayotomiwa Dele Bashiru
45 Ryan Andrews
1 Daniel Bachmann
7 Thomas Ince
15 Matthew Pollock
5 Ryan Porteous

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1
6 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
41.33% Kiểm soát bóng 46%
9 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4
41.3% Kiểm soát bóng 48.1%
12.6 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (48trận)
Chủ Khách
Watford (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
5
HT-H/FT-T
3
3
4
4
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
2
5
7
7
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
5
4
5
HT-B/FT-B
7
2
4
1

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 36 6.88
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 24 13 54.17% 3 1 41 7.27
19 Duncan Watmore Cánh phải 1 1 0 11 5 45.45% 1 0 20 6.5
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 0 33 23 69.7% 0 5 43 7.07
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 1 24 14 58.33% 3 1 52 7.32
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 29 9 31.03% 0 1 37 7.26
10 Zian Flemming Tiền vệ công 1 1 1 14 10 71.43% 0 1 26 7.8
21 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 2 0 1 14 12 85.71% 0 0 25 6.19
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 32 6.96
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 25 80.65% 0 2 48 7.15
6 Japhet Tanganga Trung vệ 1 0 0 36 23 63.89% 0 2 49 7.01
11 Ryan James Longman Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.09
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 0 0 13 6.37

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 27 27 100% 0 0 31 5.78
8 Jake Livermore Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 52 46 88.46% 1 0 61 6.37
12 Ken Sema Tiền vệ trái 1 0 0 28 22 78.57% 3 3 45 6.64
4 Wesley Hoedt Trung vệ 1 0 0 102 79 77.45% 2 7 117 7.13
3 Francisco Sierralta Trung vệ 0 0 0 58 54 93.1% 0 1 63 6.18
25 Emmanuel Bonaventure Dennis Cánh trái 1 0 4 33 26 78.79% 3 2 59 6.85
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 0 0 3 55 50 90.91% 2 1 83 6.45
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 1 1 27 6.26
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 2 0 0 16 16 100% 0 0 30 5.98
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 26 100% 0 1 35 5.96
9 Mileta Rajovic Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.97
2 Jeremy Ngakia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 28 75.68% 4 1 57 6.37
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 3 1 0 22 15 68.18% 5 2 45 6.77
37 Matheus Martins Cánh trái 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 6.12
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 1 0 0 11 11 100% 0 1 13 6.12
45 Ryan Andrews Defender 0 0 1 14 13 92.86% 1 0 23 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ