Vòng 13
18:30 ngày 03/02/2024
Minerva Punjab
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Bengaluru
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.90
O 2.5
0.75
U 2.5
1.05
1
2.40
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.77
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Minerva Punjab Minerva Punjab
Phút
Bengaluru Bengaluru
15'
match goal 0 - 1 Sunil Chhetri
Kiến tạo: Naorem Roshan Singh
Ashish Pradhan match yellow.png
16'
Wilmar Jordan Gil 1 - 1
Kiến tạo: Tekcham Abhishek Singh
match goal
23'
Nikhil Prabhu match yellow.png
34'
35'
match yellow.png Rohit Kumar
62'
match yellow.png Slavko Damjanovic
Luka Majcen 2 - 1
Kiến tạo: Mahdi Talal
match goal
71'
Mahdi Talal 3 - 1 match goal
77'
Tekcham Abhishek Singh match yellow.png
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Minerva Punjab Minerva Punjab
Bengaluru Bengaluru
3
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
12
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
283
 
Số đường chuyền
 
485
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Thử thách
 
4
86
 
Pha tấn công
 
100
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 3.67
34.33% Kiểm soát bóng 52.67%
8 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.5
2.9 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2.4
5.4 Sút trúng cầu môn 3.1
38.6% Kiểm soát bóng 53.5%
9.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Minerva Punjab (22trận)
Chủ Khách
Bengaluru (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
3
HT-H/FT-T
2
1
4
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
3
1
2
0