Mito Hollyhock
Đã kết thúc
3
-
0
(0 - 0)
Matsumoto Yamaga FC
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.36
2.36
X
3.25
3.25
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Matsumoto Yamaga FC
46'
Rei Hirakawa
Ra sân: Takayuki Mae
Ra sân: Takayuki Mae
Hayato Nukui
53'
Masato Nakayama 1 - 0
58'
72'
Akira Toshima
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Ra sân: Kunitomo Suzuki
72'
Junichi Tanaka
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
Yuto Mori
Ra sân: Yuji Kimura
Ra sân: Yuji Kimura
74'
Mizuki Ando
Ra sân: Towa Yamane
Ra sân: Towa Yamane
74'
76'
Yuya Hashiuchi
Ra sân: Kojiro Shinohara
Ra sân: Kojiro Shinohara
Masato Nakayama 2 - 0
77'
Mizuki Ando 3 - 0
79'
81'
Ayumu Yokoyama
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
Ryo Niizato
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
83'
Shumpei Fukahori
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
83'
Yoshitake Suzuki
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Matsumoto Yamaga FC
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
7
51%
Kiểm soát bóng
49%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
158
Pha tấn công
154
41
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Matsumoto Yamaga FC
9
2
Nakayama
7
Yamane
22
Yanagisa...
6
Hirano
14
Matsuzak...
4
Tabinas
2
Sumiyosh...
15
Okuda
23
Nukui
5
Kimura
16
Niekawa
11
Sakano
23
Toyama
44
Nonomura
17
Omotehar...
38
Sato
6
Shinohar...
5
Mae
43
Tokida
8
Kawai
14
Suzuki
1
Kakoi
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Kaiho Nakayama
41
Mizuki Ando
11
Noah Kenshin Browne
20
Yuto Mori
8
Yoshitake Suzuki
43
Ryo Niizato
17
Shumpei Fukahori
18
Matsumoto Yamaga FC
7
Junichi Tanaka
32
Ayumu Yokoyama
33
Yuya Ono
13
Yuya Hashiuchi
18
Akira Toshima
24
Rei Hirakawa
16
Tomohiko Murayama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4
42.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
13
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1
Bàn thua
1.6
3.7
Phạt góc
5.3
1.3
Thẻ vàng
1.4
3.4
Sút trúng cầu môn
4.1
48%
Kiểm soát bóng
42%
11
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
Matsumoto Yamaga FC (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1