Mito Hollyhock
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Yokohama FC
Địa điểm: Ks Denki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.12
1.12
-0
0.81
0.81
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.88
0.88
1
2.63
2.63
X
3.30
3.30
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.85
0.85
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Yokohama FC
Koki Gotoda
Ra sân: Koichi Murata
Ra sân: Koichi Murata
14'
Kosuke Kinoshita 1 - 0
Kiến tạo: Koki Gotoda
Kiến tạo: Koki Gotoda
21'
32'
1 - 1 Wada Takuya
56'
Kosuke Saito
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
58'
1 - 2 Koki Ogawa
Kiến tạo: Takumi Nakamura
Kiến tạo: Takumi Nakamura
Kaiyo Yanagimachi
Ra sân: Fumiya Sugiura
Ra sân: Fumiya Sugiura
62'
Hayate Matsuda
Ra sân: Jefferson David Tabinas
Ra sân: Jefferson David Tabinas
62'
Jun Kanakubo
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
62'
Kaito Umeda
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
69'
71'
Hideto Takahashi
Ra sân: Eijiro Takeda
Ra sân: Eijiro Takeda
71'
Takuya Matsuura
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
84'
Yushi Yamaya
Ra sân: Kazuma Watanabe
Ra sân: Kazuma Watanabe
85'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Yokohama FC
4
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
14
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
15
56%
Kiểm soát bóng
44%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
13
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
5
80
Pha tấn công
59
59
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
3-4-2-1
Yokohama FC
28
Yamaguch...
4
Tabinas
43
Suzuki
21
Yamada
19
Murata
14
Tsubaki
17
Niizato
30
Takagish...
34
Sugiura
9
Ando
15
Kinoshit...
49
Broderse...
3
Nakamura
22
Iwatake
19
Kamekawa
20
Issaka
2
Nascimen...
6
Takuya
17
Takeda
39
Watanabe
16
Hasegawa
18
Ogawa
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Koki Gotoda
2
Koji Homma
1
Jun Kanakubo
10
Hayate Matsuda
47
Yuto Mori
8
Kaito Umeda
20
Kaiyo Yanagimachi
39
Yokohama FC
7
Takuya Matsuura
44
Yuji Rokutan
8
Kosuke Saito
14
Yu Tabei
4
Hideto Takahashi
48
Ryoya Yamashita
38
Yushi Yamaya
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
7.67
1
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
42.67%
Kiểm soát bóng
55%
13
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
0.7
3.7
Phạt góc
6.8
1.3
Thẻ vàng
1.2
3.4
Sút trúng cầu môn
4.7
48%
Kiểm soát bóng
52.6%
11
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
4
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
3