Molde
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Haugesund
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
0.93
+1
0.99
0.99
O
3
1.00
1.00
U
3
0.90
0.90
1
1.56
1.56
X
4.55
4.55
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.12
1.12
+0.5
0.77
0.77
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Molde
Phút
Haugesund
David Datro Fofana
45'
46'
Mads Sande
Ra sân: Martin Samuelsen
Ra sân: Martin Samuelsen
Magnus Retsius Grodem 1 - 0
57'
59'
Julius Eskesen
69'
Bilal Njie
Ra sân: Julius Eskesen
Ra sân: Julius Eskesen
Markus Kaasa
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Magnus Retsius Grodem
70'
Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Rafik Zekhnini
Ra sân: Rafik Zekhnini
70'
Emil Breivik
72'
85'
Joacim Holtan
Ra sân: Thore Pedersen
Ra sân: Thore Pedersen
Niklas Odegard
Ra sân: David Datro Fofana
Ra sân: David Datro Fofana
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Haugesund
8
Phạt góc
0
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
4
8
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
2
11
Sút Phạt
16
59%
Kiểm soát bóng
41%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
514
Số đường chuyền
368
15
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
23
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
7
8
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
4
8
Thử thách
15
133
Pha tấn công
111
80
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
4-4-2
Haugesund
1
Karlstro...
28
Haugen
19
Haugan
4
Hansen
14
Knudtzon
22
Grodem
25
Breivik
8
Mannsver...
21
Linnes
17
Zekhnini
9
Fofana
1
Selvik
23
Pedersen
4
Baertels...
5
Reese
3
Walstad
7
Therkild...
8
Krygard
10
Zafeiris
21
Eskesen
25
Ndour
14
Samuelse...
Đội hình dự bị
Molde
Johan Bakke
24
Niklas Odegard
33
Mathias Fjortoft Lovik
31
Mathis Bolly
30
Markus Kaasa
15
Magnus Wolff Eikrem
7
Oliver Petersen
26
Haugesund
15
Ulrik Fredriksen
99
Bilal Njie
36
Eivind Helgeland
27
Mads Sande
16
Alexander Soderlund
17
Hillary Gong Chukwah
32
Frank Stople
11
Joacim Holtan
20
Torje Naustdal
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
7
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
61.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
6.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1
1.3
Bàn thua
1.4
5.3
Phạt góc
5
1.5
Thẻ vàng
2.1
4.4
Sút trúng cầu môn
4.3
48.6%
Kiểm soát bóng
47.8%
6.8
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (20trận)
Chủ
Khách
Haugesund (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
0
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
5
3
4