Molde
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Rosenborg
Địa điểm: Aker stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.93
0.93
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.77
1.77
X
4.10
4.10
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O
1.25
0.90
0.90
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Molde
Phút
Rosenborg
Emil Breivik
8'
Ola Brynhildsen 1 - 0
Kiến tạo: Emil Breivik
Kiến tạo: Emil Breivik
9'
19'
Markus Henriksen
33'
Leo Cornic
Erling Knudtzon
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
60'
61'
Stefano Vecchia Holmquist
Ra sân: Kristall Mani Ingason
Ra sân: Kristall Mani Ingason
Benjamin Hansen
Ra sân: Martin Bjornbak
Ra sân: Martin Bjornbak
61'
David Datro Fofana 2 - 0
64'
74'
Marius Sivertsen Broholm
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
74'
77'
2 - 1 Leo Cornic
Kiến tạo: Edvard Tagseth
Kiến tạo: Edvard Tagseth
Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
83'
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
Ra sân: Mathias Fjortoft Lovik
83'
Jacob Karlstrom
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
Rosenborg
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
0
13
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
430
Số đường chuyền
429
11
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
4
16
Ném biên
22
20
Cản phá thành công
26
107
Pha tấn công
115
35
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Molde
3-5-2
3-5-2
Rosenborg
1
Karlstro...
3
Risa
19
Haugan
2
Bjornbak
31
Lovik
25
Breivik
8
Mannsver...
15
Kaasa
20
Eriksen
11
Brynhild...
9
Fofana
1
Hansen
2
Reitan
7
Henrikse...
15
Rogers
32
Cornic
5
Skjelbre...
8
Borkeeie...
10
Holse
20
Tagseth
17
Tengsted...
80
Ingason
Đội hình dự bị
Molde
Oliver Petersen
26
Benjamin Hansen
4
Magnus Wolff Eikrem
7
Erling Knudtzon
14
Etzaz Muzafar Hussain
16
Magnus Retsius Grodem
22
Johan Bakke
24
Niklas Odegard
33
Rosenborg
24
Sander Tangvik
16
Hakon Rosten
18
Renzo Giampaoli
19
Adrian Nilsen Pereira
21
Olaus Skarsem
22
Stefano Vecchia Holmquist
39
Marius Sivertsen Broholm
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
5.67
51.67%
Kiểm soát bóng
57.33%
8.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1.5
1.7
Bàn thua
1.9
5.8
Phạt góc
5.3
1.4
Thẻ vàng
1.9
4.8
Sút trúng cầu môn
4.7
49.3%
Kiểm soát bóng
53.1%
6.5
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (23trận)
Chủ
Khách
Rosenborg (24trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
1
5
2
3