Vòng 32
22:00 ngày 04/05/2024
Monaco
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Clermont
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.87
+1.5
1.01
O 3.25
0.90
U 3.25
0.96
1
1.30
X
5.50
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.12
+0.75
0.77
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Clermont Clermont
Takumi Minamino 1 - 0 match goal
16'
34'
match goal 1 - 1 Muhammed Saracevi
Kiến tạo: Alan Virginius
Breel Donald Embolo 2 - 1
Kiến tạo: Ben Yedder Wissam
match goal
37'
Maghnes Akliouche match yellow.png
51'
Ben Yedder Wissam 3 - 1 match goal
57'
Vanderson de Oliveira Campos match yellow.png
61'
62'
match change Ilhan Fakili
Ra sân: Jeremie Bela
63'
match change Jeremy Jacquet
Ra sân: Medhi Zeffane
Kassoum Ouattara
Ra sân: Vanderson de Oliveira Campos
match change
65'
Folarin Balogun
Ra sân: Breel Donald Embolo
match change
66'
Takumi Minamino match yellow.png
69'
77'
match change Shamar Nicholson
Ra sân: Grejohn Kiey
77'
match change Florent Ogier
Ra sân: Maximiliano Caufriez
78'
match change Mohamed-Amine Bouchenna
Ra sân: Alan Virginius
Soungoutou Magassa
Ra sân: Mohamed Camara
match change
86'
Ben Yedder Wissam 4 - 1
Kiến tạo: Takumi Minamino
match goal
87'
Mamadou Coulibaly
Ra sân: Takumi Minamino
match change
90'
Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Maghnes Akliouche
match change
90'
90'
match yellow.png Mohamed-Amine Bouchenna
90'
match var Yohann Magnin Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Clermont Clermont
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
10
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
14
 
Sút ra ngoài
 
9
18
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
566
 
Số đường chuyền
 
336
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
6
13
 
Đánh đầu
 
17
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
13
24
 
Ném biên
 
21
19
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
92
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Caio Henrique Oliveira Silva
88
Soungoutou Magassa
20
Kassoum Ouattara
42
Mamadou Coulibaly
29
Folarin Balogun
3
Guillermo Maripan
37
Edan Diop
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
16
Philipp Kohn
Monaco Monaco 4-4-2
4-2-3-1 Clermont Clermont
1
Majecki
27
Diatta
5
Kehrer
99
Singo
2
Campos
18
Minamino
4
Camara
19
Fofana
21
Akliouch...
36
Embolo
10
2
Wissam
99
Diaw
2
Zeffane
17
Pelmard
5
Caufriez
3
Borges
7
Magnin
25
Gastien
26
Virginiu...
10
Saracevi
91
Bela
95
Kiey

Substitutes

21
Florent Ogier
97
Jeremy Jacquet
19
Mohamed-Amine Bouchenna
23
Shamar Nicholson
29
Ilhan Fakili
22
Yoel Armougom
6
Habib Keita
1
Massamba Ndiaye
24
Stan Berkani
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Caio Henrique Oliveira Silva 12
Soungoutou Magassa 88
Kassoum Ouattara 20
Mamadou Coulibaly 42
Folarin Balogun 29
Guillermo Maripan 3
Edan Diop 37
Mohammed Salisu Abdul Karim 22
Philipp Kohn 16
Monaco Clermont
21 Florent Ogier
97 Jeremy Jacquet
19 Mohamed-Amine Bouchenna
23 Shamar Nicholson
29 Ilhan Fakili
22 Yoel Armougom
6 Habib Keita
1 Massamba Ndiaye
24 Stan Berkani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 47%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.8
5.5 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 1.8
6.6 Sút trúng cầu môn 3.9
50.8% Kiểm soát bóng 46.7%
12.8 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (35trận)
Chủ Khách
Clermont (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
1
9
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
3
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
3
0
HT-B/FT-B
2
6
5
2

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 5 2 4 47 39 82.98% 1 0 61 9.77
18 Takumi Minamino Cánh trái 6 3 2 33 25 75.76% 1 0 49 8.4
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 1 1 1 14 13 92.86% 1 1 28 7.56
5 Thilo Kehrer Trung vệ 2 0 0 77 72 93.51% 0 0 86 6.88
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.98
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 39 6.09
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 1 55 40 72.73% 4 3 90 7.62
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 69 64 92.75% 0 0 76 6.94
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 2 0 3 73 66 90.41% 0 0 92 7.51
99 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 67 62 92.54% 1 2 83 7.19
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 2 2 0 4 4 100% 0 0 9 6.32
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 3 0 0 37 27 72.97% 0 2 59 6.68
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 1 0 3 39 34 87.18% 2 1 46 6.58
20 Kassoum Ouattara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 2 0 18 6.06
88 Soungoutou Magassa Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.15
42 Mamadou Coulibaly Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 56 45 80.36% 0 0 66 5.8
21 Florent Ogier Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.08
2 Medhi Zeffane Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 2 0 39 6.07
91 Jeremie Bela Cánh trái 3 0 1 15 11 73.33% 1 0 25 6.03
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 39 5.7
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 0 0 0 16 12 75% 0 2 28 6.27
5 Maximiliano Caufriez Trung vệ 1 0 0 32 30 93.75% 0 2 48 6.43
23 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.94
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 48 5.17
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 24 77.42% 1 0 56 6.33
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 27 87.1% 0 1 46 6.2
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 2 1 2 34 28 82.35% 4 0 53 7.44
26 Alan Virginius Cánh trái 0 0 2 11 8 72.73% 2 0 31 7.29
97 Jeremy Jacquet 1 0 0 8 4 50% 0 0 15 6.28
19 Mohamed-Amine Bouchenna Trung vệ 1 0 1 5 5 100% 0 0 14 6.28
29 Ilhan Fakili Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ