Vòng 29
02:00 ngày 25/04/2024
Monaco
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Lille
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.75
0.89
U 2.75
0.97
1
2.15
X
3.70
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Lille Lille
Maghnes Akliouche match yellow.png
38'
54'
match yellow.png Jonathan Christian David
57'
match change Ayyoub Bouaddi
Ra sân: Benjamin Andre
Youssouf Fofana 1 - 0 match goal
61'
66'
match yellow.png Ayyoub Bouaddi
66'
match change Edon Zhegrova
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
66'
match change Yusuf Yazici
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
66'
match change Remy Cabella
Ra sân: Jonathan Christian David
Breel Donald Embolo
Ra sân: Folarin Balogun
match change
68'
Mohamed Camara
Ra sân: Ben Yedder Wissam
match change
83'
Mamadou Coulibaly
Ra sân: Maghnes Akliouche
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Lille Lille
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
382
 
Số đường chuyền
 
522
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu
 
13
3
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
21
20
 
Thử thách
 
7
100
 
Pha tấn công
 
87
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Mamadou Coulibaly
4
Mohamed Camara
36
Breel Donald Embolo
12
Caio Henrique Oliveira Silva
88
Soungoutou Magassa
37
Edan Diop
20
Kassoum Ouattara
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
16
Philipp Kohn
Monaco Monaco 4-4-2
4-3-3 Lille Lille
1
Majecki
27
Diatta
5
Kehrer
3
Maripan
2
Campos
18
Minamino
19
Fofana
6
Lado
21
Akliouch...
10
Wissam
29
Balogun
30
Chevalie...
22
Carvalho
15
Yoro
18
Diakite
31
Santos
21
Andre
6
Bentaleb
8
Gomes
5
Gudmunds...
9
David
7
Haraldss...

Substitutes

10
Remy Cabella
32
Ayyoub Bouaddi
12
Yusuf Yazici
23
Edon Zhegrova
4
Alexsandro Ribeiro
1
Vito Mannone
17
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
19
Tiago Morais
33
Vincent Burlet
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Mamadou Coulibaly 42
Mohamed Camara 4
Breel Donald Embolo 36
Caio Henrique Oliveira Silva 12
Soungoutou Magassa 88
Edan Diop 37
Kassoum Ouattara 20
Mohammed Salisu Abdul Karim 22
Philipp Kohn 16
Monaco Lille
10 Remy Cabella
32 Ayyoub Bouaddi
12 Yusuf Yazici
23 Edon Zhegrova
4 Alexsandro Ribeiro
1 Vito Mannone
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
19 Tiago Morais
33 Vincent Burlet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.33
46.67% Kiểm soát bóng 60.33%
10.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 1.9
6 Sút trúng cầu môn 5.5
51% Kiểm soát bóng 56.7%
13.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (34trận)
Chủ Khách
Lille (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
13
4
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
6
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
1
HT-B/FT-B
2
6
1
6

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 4 2 3 11 9 81.82% 0 0 25 6.54
18 Takumi Minamino Cánh trái 5 0 1 28 22 78.57% 1 0 54 6.86
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 14 6.58
5 Thilo Kehrer Trung vệ 1 0 1 59 54 91.53% 0 2 68 7.26
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 30 29 96.67% 1 0 46 7.32
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 47 45 95.74% 0 0 59 7.21
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 34 7.57
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 1 37 30 81.08% 4 0 67 7.34
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.08
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 3 1 0 44 41 93.18% 0 1 68 8.17
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 1 0 3 12 11 91.67% 0 0 21 6.5
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 1 1 0 47 39 82.98% 3 0 71 7.24
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 2 1 2 32 25 78.13% 5 0 52 6.82
42 Mamadou Coulibaly Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.97

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 1 0 0 21 15 71.43% 1 0 26 6.16
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 28 84.85% 0 1 40 6.54
6 Nabil Bentaleb Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 67 56 83.58% 2 1 80 6.8
12 Yusuf Yazici Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 5.93
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 2 1 0 7 5 71.43% 1 1 19 6.45
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ công 2 1 6 57 50 87.72% 4 0 73 7.42
23 Edon Zhegrova Cánh phải 2 0 0 8 6 75% 1 1 21 6.66
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 38 82.61% 1 1 73 7.37
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 0 0 1 24 20 83.33% 1 0 36 5.79
18 Bafode Diakite Hậu vệ cánh phải 1 0 0 69 65 94.2% 0 1 75 6.22
7 Hakon Arnar Haraldsson Cánh trái 2 1 0 25 20 80% 0 0 38 6.17
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 52 7.16
15 Leny Yoro Trung vệ 1 1 0 63 54 85.71% 0 2 73 6.74
22 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh phải 2 0 0 35 27 77.14% 4 0 71 6.53
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 26 5.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ