Vòng 9
22:05 ngày 22/10/2023
Monaco
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Metz
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
+1.5
0.88
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
1.30
X
5.25
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Metz Metz
4'
match goal 0 - 1 Lamine Camara
32'
match change Benjamin Tetteh
Ra sân: Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
Aleksandr Golovin 1 - 1
Kiến tạo: Chrislain Matsima
match goal
42'
Maghnes Akliouche
Ra sân: Mohamed Camara
match change
46'
54'
match yellow.png Lamine Camara
Aleksandr Golovin 2 - 1 match goal
55'
61'
match change Joel Asoro
Ra sân: Ablie Jallow
66'
match yellow.png Benjamin Tetteh
Chrislain Matsima match yellow.png
67'
71'
match change Arthur Atta
Ra sân: Lamine Camara
71'
match change Kevin Van Den Kerkhof
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
74'
match yellow.png Joseph Nduquidi
Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Takumi Minamino
match change
79'
Edan Diop
Ra sân: Folarin Balogun
match change
89'
Myron Boadu
Ra sân: Ben Yedder Wissam
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Metz Metz
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
27
 
Tổng cú sút
 
8
13
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
12
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
83%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
17%
729
 
Số đường chuyền
 
232
87%
 
Chuyền chính xác
 
64%
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
24
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
11
22
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
22
21
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
177
 
Pha tấn công
 
56
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Maghnes Akliouche
37
Edan Diop
9
Myron Boadu
7
Eliesse Ben Seghir
44
Malamine Efekele
33
Nazim Babai
41
Antonin Cartillier
43
Ritchy Valme
1
Radoslaw Majecki
Monaco Monaco 4-2-2-2
4-2-3-1 Metz Metz
16
Kohn
14
Jakobs
34
Matsima
99
Singo
27
Diatta
19
Fofana
4
Camara
17
2
Golovin
18
Minamino
10
Wissam
29
Balogun
16
Oukidja
2
Colin
8
Traore
5
Cande
3
Udol
27
Jacques
34
Nduquidi
36
Jallow
18
Camara
14
Sabaly
9
Vallesil...

Substitutes

22
Kevin Van Den Kerkhof
25
Arthur Atta
17
Benjamin Tetteh
99
Joel Asoro
29
Christophe Herelle
1
Guillaume Dietsch
26
Malick Mbaye
39
Kouao Kouao Koffi
7
Pape Diallo
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Maghnes Akliouche 21
Edan Diop 37
Myron Boadu 9
Eliesse Ben Seghir 7
Malamine Efekele 44
Nazim Babai 33
Antonin Cartillier 41
Ritchy Valme 43
Radoslaw Majecki 1
Monaco Metz
22 Kevin Van Den Kerkhof
25 Arthur Atta
17 Benjamin Tetteh
99 Joel Asoro
29 Christophe Herelle
1 Guillaume Dietsch
26 Malick Mbaye
39 Kouao Kouao Koffi
7 Pape Diallo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 2.33
57% Kiểm soát bóng 30.67%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.9
5.5 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.8
6.7 Sút trúng cầu môn 3.7
52.2% Kiểm soát bóng 34.7%
12.5 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (36trận)
Chủ Khách
Metz (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
4
HT-H/FT-T
3
0
0
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
5
4
3
HT-B/FT-B
2
6
5
1

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 16 6.05
18 Takumi Minamino Cánh trái 1 0 0 33 23 69.7% 0 0 43 6.11
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 2 2 2 31 25 80.65% 3 0 43 7.82
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 1 37 31 83.78% 1 1 49 6.55
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 5.69
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 33 91.67% 2 1 43 6.49
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 3 3 2 48 43 89.58% 0 0 60 6.63
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 4 0 1 61 55 90.16% 1 0 71 6.74
99 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 64 58 90.63% 0 2 68 6.13
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 0 0 1 15 14 93.33% 2 1 25 6.33
34 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 3 73 70 95.89% 0 2 76 6.97
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Metz Metz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Alexandre Oukidja Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 16 6.35
8 Ismael Traore Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.39
2 Maxime Colin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 15 5.82
17 Benjamin Tetteh Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 9 5.93
3 Matthieu Udol Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 5 55.56% 0 0 24 6.29
9 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla Forward 0 0 0 8 3 37.5% 0 2 14 6.47
36 Ablie Jallow Cánh phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 9 5.96
5 Fali Cande Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 20 6.53
14 Cheikh Tidiane Sabaly Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 0 25 6.71
27 Danley Jean Jacques Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 6 3 50% 0 1 13 6.52
34 Joseph Nduquidi Defender 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 16 6.03
18 Lamine Camara Midfielder 1 1 1 7 4 57.14% 0 0 18 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ