Vòng 18
22:59 ngày 13/01/2024
Monaco
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Reims
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
1.73
X
3.80
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Reims Reims
Soungoutou Magassa match yellow.png
34'
35'
match goal 0 - 1 Teddy Teuma
Kiến tạo: Mohammed Daramy
Folarin Balogun
Ra sân: Maghnes Akliouche
match change
46'
46'
match change Amadou Koné
Ra sân: Valentin Atangana Edoa
Ben Yedder Wissam 1 - 1
Kiến tạo: Aleksandr Golovin
match goal
49'
55'
match goal 1 - 2 Reda Khadra
57'
match change Amine Salama
Ra sân: Mamadou Diakhon
62'
match yellow.png Thibault De Smet
Myron Boadu
Ra sân: Youssouf Fofana
match change
72'
79'
match change Joshua Wilson Esbrand
Ra sân: Reda Khadra
80'
match yellow.png Joseph Okumu
Vanderson de Oliveira Campos match yellow.png
82'
Antonin Cartillier
Ra sân: Kassoum Ouattara
match change
83'
87'
match change Adama Bojang
Ra sân: Mohammed Daramy
90'
match goal 1 - 3 Azor Matusiwa
Kiến tạo: Joshua Wilson Esbrand
Ben Yedder Wissam match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Reims Reims
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
529
 
Số đường chuyền
 
402
83%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
22
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
18
21
 
Ném biên
 
24
19
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
138
 
Pha tấn công
 
96
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Antonin Cartillier
9
Myron Boadu
29
Folarin Balogun
34
Chrislain Matsima
44
Malamine Efekele
37
Edan Diop
42
Mamadou Coulibaly
1
Radoslaw Majecki
46
Aurelien Platret
Monaco Monaco 3-4-2-1
4-3-3 Reims Reims
16
Kohn
5
Kehrer
3
Maripan
88
Magassa
20
Ouattara
6
Lado
19
Fofana
2
Campos
17
Golovin
21
Akliouch...
10
Wissam
94
Diouf
32
Foket
2
Okumu
24
Agbadou
25
Smet
6
Edoa
21
Matusiwa
10
Teuma
67
Diakhon
14
Khadra
9
Daramy

Substitutes

11
Amine Salama
27
Adama Bojang
19
Joshua Wilson Esbrand
72
Amadou Koné
96
Alexandre Olliero
55
Nhoa Sangui
71
Yaya Fofana
56
Killian Prouchet
53
Arthur Tchaptchet
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Antonin Cartillier 41
Myron Boadu 9
Folarin Balogun 29
Chrislain Matsima 34
Malamine Efekele 44
Edan Diop 37
Mamadou Coulibaly 42
Radoslaw Majecki 1
Aurelien Platret 46
Monaco Reims
11 Amine Salama
27 Adama Bojang
19 Joshua Wilson Esbrand
72 Amadou Koné
96 Alexandre Olliero
55 Nhoa Sangui
71 Yaya Fofana
56 Killian Prouchet
53 Arthur Tchaptchet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 3
8.33 Sút trúng cầu môn 2.33
57% Kiểm soát bóng 42.67%
12.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 2.9
6.7 Sút trúng cầu môn 3.7
52.2% Kiểm soát bóng 47.8%
12.5 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (36trận)
Chủ Khách
Reims (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
1
HT-H/FT-T
3
0
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
1
2
HT-B/FT-B
2
6
4
4

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 2 2 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.85
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 1 0 1 24 18 75% 4 0 32 6.72
5 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 49 7.11
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 27 25 92.59% 0 1 37 6.16
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 54 6.25
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 17 5.67
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 0 0 1 26 19 73.08% 0 0 32 6.34
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.1
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 24 85.71% 1 0 47 6.03
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 0 0 1 20 11 55% 1 0 27 6.18
20 Kassoum Ouattara Hậu vệ cánh trái 1 1 1 19 11 57.89% 3 0 46 7.09
88 Soungoutou Magassa Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 44 5.76

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 43 5.91
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 29 6.2
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 1 1 0 44 38 86.36% 2 0 55 7.14
2 Joseph Okumu Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 2 35 6.48
25 Thibault De Smet Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 36 6.19
21 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 29 6.58
9 Mohammed Daramy Cánh trái 0 0 2 23 18 78.26% 0 0 36 7.15
24 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 32 6.43
14 Reda Khadra Tiền vệ công 0 0 0 10 6 60% 0 0 21 6.51
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 12 80% 1 0 23 6.72
67 Mamadou Diakhon Defender 0 0 0 11 10 90.91% 2 2 20 6.4
72 Amadou Koné Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ