Monaco
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Rennes
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.93
0.93
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.19
2.19
X
3.30
3.30
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Monaco
Phút
Rennes
13'
Adrien Truffert
16'
0 - 1 Martin Terrier
Kiến tạo: Gaetan Laborde
Kiến tạo: Gaetan Laborde
Ben Yedder Wissam 1 - 1
35'
62'
Santamaria Baptiste
Ra sân: Lovro Majer
Ra sân: Lovro Majer
Gelson Martins
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
71'
Kevin Volland 2 - 1
Kiến tạo: Sofiane Diop
Kiến tạo: Sofiane Diop
72'
76'
Sehrou Guirassy
Ra sân: Jonas Martin
Ra sân: Jonas Martin
76'
Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
Guillermo Maripan
80'
Myron Boadu
Ra sân: Ben Yedder Wissam
Ra sân: Ben Yedder Wissam
81'
Aurelien Tchouameni
87'
Benoit Badiashile Mukinayi
Ra sân: Eliot Matazo
Ra sân: Eliot Matazo
89'
Jean Lucas De Souza Oliveira
Ra sân: Kevin Volland
Ra sân: Kevin Volland
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monaco
Rennes
Giao bóng trước
7
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
5
8
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
410
Số đường chuyền
469
75%
Chuyền chính xác
77%
11
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
41
Đánh đầu
41
16
Đánh đầu thành công
25
5
Cứu thua
1
7
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
12
22
Ném biên
15
0
Dội cột/xà
1
7
Cản phá thành công
11
12
Thử thách
10
3
Kiến tạo thành bàn
3
121
Pha tấn công
109
48
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Monaco
4-2-3-1
4-3-3
Rennes
16
Nubel
14
Jakobs
6
Disasi
3
Maripan
19
Sidibe
36
Matazo
8
Tchouame...
12
Silva
31
Volland
37
Diop
10
Wissam
16
Gomis
27
Traore
23
Omari
4
Bade
3
Truffert
21
Majer
28
Martin
20
Tait
14
Bourigea...
24
Laborde
7
Terrier
Đội hình dự bị
Monaco
Jean Lucas De Souza Oliveira
11
Radoslaw Majecki
1
Benoit Badiashile Mukinayi
5
Gelson Martins
7
Myron Boadu
9
Chrislain Matsima
34
Wilson Isidor
39
Starhinja Pavlovic
21
Felix Lemarechal
33
Rennes
18
Matthis Abline
9
Sehrou Guirassy
19
Andy Diouf
17
Loum Tchaouna
8
Santamaria Baptiste
10
Kamal Deen Sulemana
26
Chimuanya Ugochukwu
22
Lorenz Assignon
30
Pepe Bonet
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
2.67
3.33
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
3
8.33
Sút trúng cầu môn
7.33
57%
Kiểm soát bóng
56.33%
12.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
1.6
5.5
Phạt góc
4.9
1.9
Thẻ vàng
2.3
6.7
Sút trúng cầu môn
4.7
52.2%
Kiểm soát bóng
52.1%
12.5
Phạm lỗi
14.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco (36trận)
Chủ
Khách
Rennes (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
7
HT-H/FT-T
3
0
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
3
1
3
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
2
5
4
2
HT-B/FT-B
2
6
2
6