Vòng 2
00:00 ngày 21/08/2023
Monaco
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Strasbourg
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
1.01
O 2.75
0.91
U 2.75
0.99
1
1.75
X
3.70
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Strasbourg Strasbourg
Takumi Minamino 1 - 0 match goal
20'
Aleksandr Golovin match yellow.png
35'
Takumi Minamino 2 - 0
Kiến tạo: Caio Henrique Oliveira Silva
match goal
36'
Mohamed Camara match yellow.png
47'
Ben Yedder Wissam 3 - 0
Kiến tạo: Takumi Minamino
match goal
58'
59'
match change Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ra sân: Lebo Mothiba
59'
match change Dilane Bakwa
Ra sân: Kevin Gameiro
Eliot Matazo
Ra sân: Mohamed Camara
match change
69'
79'
match change Marvin Senaya
Ra sân: Thomas Delaine
Maghnes Akliouche
Ra sân: Takumi Minamino
match change
79'
Krepin Diatta
Ra sân: Aleksandr Golovin
match change
79'
79'
match change Ibrahima Sissoko
Ra sân: Ismael Doukoure
85'
match yellow.png Jeanricner Bellegarde
Chrislain Matsima
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
match change
88'
Ismail Jakobs
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Strasbourg Strasbourg
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
22
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
570
 
Số đường chuyền
 
438
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
19
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
14
 
Đánh chặn
 
18
18
 
Ném biên
 
14
22
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
137
 
Pha tấn công
 
98
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Eliot Matazo
21
Maghnes Akliouche
34
Chrislain Matsima
27
Krepin Diatta
14
Ismail Jakobs
26
Ruben Aguilar
9
Myron Boadu
1
Radoslaw Majecki
7
Eliesse Ben Seghir
Monaco Monaco 3-4-2-1
3-5-2 Strasbourg Strasbourg
16
Kohn
88
Magassa
6
Lado
99
Singo
12
Silva
4
Camara
19
Fofana
2
Campos
17
Golovin
18
2
Minamino
10
Wissam
1
Matz
29
Doukoure
22
Nyamsi
24
Sylla
2
Guilbert
19
Diarra
7
Demingue...
17
Bellegar...
3
Delaine
9
Gameiro
12
Mothiba

Substitutes

27
Ibrahima Sissoko
26
Dilane Bakwa
28
Marvin Senaya
23
Angelo Gabriel Borges Damaceno
14
Sanjin Prcic
5
Lucas Perrin
18
Junior Mwanga
36
Alaa Bellaarouch
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Eliot Matazo 8
Maghnes Akliouche 21
Chrislain Matsima 34
Krepin Diatta 27
Ismail Jakobs 14
Ruben Aguilar 26
Myron Boadu 9
Radoslaw Majecki 1
Eliesse Ben Seghir 7
Monaco Strasbourg
27 Ibrahima Sissoko
26 Dilane Bakwa
28 Marvin Senaya
23 Angelo Gabriel Borges Damaceno
14 Sanjin Prcic
5 Lucas Perrin
18 Junior Mwanga
36 Alaa Bellaarouch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 3.33
57% Kiểm soát bóng 60%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 3.7
1.9 Thẻ vàng 1.7
6.7 Sút trúng cầu môn 3.8
52.2% Kiểm soát bóng 47.8%
12.5 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (36trận)
Chủ Khách
Strasbourg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
2
7
HT-H/FT-T
3
0
6
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
3
2
HT-B/FT-B
2
6
4
3

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.02
18 Takumi Minamino Cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 11 6.3
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 6
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.28
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 1 0 9 6.25
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.35
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.18
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.28
99 Wilfried Stephane Singo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 12 6.28
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 10 100% 1 0 12 6.15
88 Soungoutou Magassa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 13 6.29

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.05
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.23
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 4 0 0% 0 0 4 6.3
2 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.24
12 Lebo Mothiba Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.04
17 Jeanricner Bellegarde Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.36
22 Gerzino Nyamsi Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.36
7 Jessy Deminguet Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.43
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.3
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.1
24 Abakar Sylla Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ