Vòng 22
21:00 ngày 18/02/2024
Monaco
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Toulouse
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
+1.25
0.82
O 3
0.94
U 3
0.94
1
1.45
X
4.26
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 1.25
0.94
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Toulouse Toulouse
Mamadou Coulibaly
Ra sân: Mohamed Camara
match change
25'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado match yellow.png
27'
41'
match goal 0 - 1 Vincent Sierro
Maghnes Akliouche 1 - 1 match goal
48'
56'
match change Mikkel Desler
Ra sân: Waren Hakon Christofer Kamanzi
65'
match yellow.png Christian Mawissa Elebi
70'
match goal 1 - 2 Logan Costa
Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Folarin Balogun
match change
71'
76'
match change Aron Donnum
Ra sân: Thijs Dallinga
Kassoum Ouattara
Ra sân: Ismail Jakobs
match change
78'
82'
match yellow.png Aron Donnum
88'
match change Shavy Babicka
Ra sân: Yann Gboho
90'
match yellow.png Guillaume Restes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Toulouse Toulouse
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
17
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
585
 
Số đường chuyền
 
313
83%
 
Chuyền chính xác
 
70%
18
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
31
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
27
3
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
13
26
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
26
8
 
Thử thách
 
17
152
 
Pha tấn công
 
76
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Eliesse Ben Seghir
20
Kassoum Ouattara
42
Mamadou Coulibaly
50
Yann Lienard
37
Edan Diop
46
Aurelien Platret
47
Lucas Michal
43
Ritchy Valme
1
Radoslaw Majecki
Monaco Monaco 4-3-3
3-4-2-1 Toulouse Toulouse
16
Kohn
14
Jakobs
22
Karim
3
Maripan
5
Kehrer
4
Camara
6
Lado
19
Fofana
18
Minamino
29
Balogun
21
Akliouch...
50
Restes
23
Diarra
6
Costa
2
Nicolais...
12
Kamanzi
24
Jr
8
Sierro
13
Elebi
19
Magri
37
Gboho
9
Dallinga

Substitutes

3
Mikkel Desler
80
Shavy Babicka
15
Aron Donnum
25
Kevin Keben Biakolo
20
Niklas Schmidt
10
Ibrahim Cissoko
4
Stijn Spierings
30
Alex Dominguez
11
Cesar Gelabert
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Eliesse Ben Seghir 7
Kassoum Ouattara 20
Mamadou Coulibaly 42
Yann Lienard 50
Edan Diop 37
Aurelien Platret 46
Lucas Michal 47
Ritchy Valme 43
Radoslaw Majecki 1
Monaco Toulouse
3 Mikkel Desler
80 Shavy Babicka
15 Aron Donnum
25 Kevin Keben Biakolo
20 Niklas Schmidt
10 Ibrahim Cissoko
4 Stijn Spierings
30 Alex Dominguez
11 Cesar Gelabert

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 2
6.6 Sút trúng cầu môn 4.1
50.8% Kiểm soát bóng 47%
12.8 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (35trận)
Chủ Khách
Toulouse (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
3
HT-H/FT-T
3
0
0
5
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
8
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
4
2
1
HT-B/FT-B
2
6
4
6

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 2 1 2 34 28 82.35% 9 1 56 6.46
5 Thilo Kehrer Trung vệ 1 0 1 52 40 76.92% 1 0 72 6.35
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 46 42 91.3% 0 0 60 6.48
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 86 73 84.88% 0 3 95 6.13
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 42 6.17
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 26 83.87% 2 0 45 6.07
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 11 10 90.91% 1 1 18 6.7
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 5 0 2 71 58 81.69% 2 2 103 7.02
22 Mohammed Salisu Abdul Karim Trung vệ 0 0 1 86 77 89.53% 0 4 96 6.67
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 4 1 2 13 10 76.92% 0 0 27 6.1
21 Maghnes Akliouche Tiền vệ công 2 2 3 43 35 81.4% 2 0 60 7.2
20 Kassoum Ouattara Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 1 1 16 6.16
7 Eliesse Ben Seghir Tiền vệ công 1 1 0 13 12 92.31% 1 1 23 6.33
42 Mamadou Coulibaly Midfielder 1 0 1 47 36 76.6% 1 2 66 6.57

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Mikkel Desler Hậu vệ cánh phải 2 0 0 9 7 77.78% 2 2 16 6.11
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 1 1 2 40 26 65% 6 0 70 8.5
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 1 0 0 31 19 61.29% 0 2 48 6.9
23 Moussa Diarra Hậu vệ cánh trái 1 1 0 30 23 76.67% 0 6 48 7.38
15 Aron Donnum Midfielder 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 9 6.07
6 Logan Costa Trung vệ 1 1 1 38 32 84.21% 1 2 55 7.98
24 Cristhian Casseres Jr Midfielder 1 1 1 26 21 80.77% 0 0 44 7.53
9 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 2 0 1 23 16 69.57% 0 2 29 6.7
37 Yann Gboho Tiền vệ công 1 1 2 19 12 63.16% 2 0 46 7.59
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 15 71.43% 0 0 34 6.43
80 Shavy Babicka Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 6.02
19 Frank Magri Tiền đạo cắm 3 2 1 16 10 62.5% 1 0 34 6.92
13 Christian Mawissa Elebi 1 0 1 25 16 64% 0 0 62 7.91
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 31 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ