Vòng 2
23:30 ngày 26/08/2023
Monchengladbach
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 3
0.89
U 3
1.01
1
2.90
X
3.70
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
16'
match yellow.png Victor Boniface
18'
match goal 0 - 1 Victor Boniface
Kiến tạo: Alex Grimaldo
Ko Itakura match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 2 Jonathan Glao Tah
Kiến tạo: Jonas Hofmann
45'
match yellow.png Jonathan Glao Tah
Tomas Cvancara match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Jeremie Frimpong
53'
match goal 0 - 3 Victor Boniface
Kiến tạo: Florian Wirtz
Rocco Reitz
Ra sân: Florian Neuhaus
match change
67'
Robin Hack
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
match change
67'
70'
match change Arthur Augusto de Matos Soares
Ra sân: Jeremie Frimpong
70'
match change Robert Andrich
Ra sân: Exequiel Palacios
Yvandro Borges Sanches
Ra sân: Franck Honorat
match change
79'
Grant-Leon Ranos
Ra sân: Tomas Cvancara
match change
79'
81'
match change Adam Hlozek
Ra sân: Jonas Hofmann
81'
match change Josip Stanisic
Ra sân: Odilon Kossounou
88'
match change Gustavo Puerta
Ra sân: Victor Boniface
Lukas Ullrich
Ra sân: Ko Itakura
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monchengladbach Monchengladbach
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
24
2
 
Sút trúng cầu môn
 
11
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
453
 
Số đường chuyền
 
705
83%
 
Chuyền chính xác
 
89%
7
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
9
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
8
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
0
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
15
15
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
101
 
Pha tấn công
 
117
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Robin Hack
27
Rocco Reitz
38
Yvandro Borges Sanches
26
Lukas Ullrich
28
Grant-Leon Ranos
33
Moritz Nicolas
24
Tony Jantschke
7
Patrick Herrmann
2
Fabio Chiarodia
Monchengladbach Monchengladbach 5-4-1
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1
Omlin
29
Scally
39
Wober
3
Itakura
5
Friedric...
9
Honorat
14
Plea
10
Neuhaus
8
Weigl
19
Minpole
31
Cvancara
1
Hradecky
6
Kossouno...
4
Tah
12
Tapsoba
30
Frimpong
25
Palacios
34
Xhaka
20
Grimaldo
7
Hofmann
10
Wirtz
22
2
Boniface

Substitutes

32
Gustavo Puerta
23
Adam Hlozek
8
Robert Andrich
2
Josip Stanisic
13
Arthur Augusto de Matos Soares
18
Noah Mbamba
17
Matej Kovar
11
Nadiem Amiri
24
Timothy Fosu-Mensah
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Robin Hack 25
Rocco Reitz 27
Yvandro Borges Sanches 38
Lukas Ullrich 26
Grant-Leon Ranos 28
Moritz Nicolas 33
Tony Jantschke 24
Patrick Herrmann 7
Fabio Chiarodia 2
Monchengladbach Bayer Leverkusen
32 Gustavo Puerta
23 Adam Hlozek
8 Robert Andrich
2 Josip Stanisic
13 Arthur Augusto de Matos Soares
18 Noah Mbamba
17 Matej Kovar
11 Nadiem Amiri
24 Timothy Fosu-Mensah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5
5.67 Sút trúng cầu môn 8.33
45.67% Kiểm soát bóng 50.33%
7 Phạm lỗi 7.33
1.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.5
1.8 Bàn thua 0.7
5.5 Phạt góc 6.6
4.8 Sút trúng cầu môn 7.5
50.2% Kiểm soát bóng 57.6%
9.3 Phạm lỗi 9.7
1.6 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (36trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
15
0
HT-H/FT-T
2
3
4
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
2
0
3
HT-H/FT-H
6
3
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
3
2
0
15

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 14 5.92
9 Franck Honorat Cánh phải 0 0 1 14 13 92.86% 3 0 19 6.03
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 15 75% 0 1 29 6.56
5 Marvin Friedrich Trung vệ 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 5.89
3 Ko Itakura Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 20 6.07
1 Jonas Omlin Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 23 6.18
39 Maximilian Wober Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.24
10 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 1 20 6.05
31 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 13 6
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 23 6.17
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 22 6.04

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.49
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 59 55 93.22% 0 1 64 6.83
7 Jonas Hofmann Cánh phải 1 0 2 26 24 92.31% 3 0 32 6.35
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 0 34 6.46
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 0 1 21 18 85.71% 3 0 32 6.77
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 1 0 0 49 46 93.88% 0 0 56 6.81
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 0 48 6.53
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 1 29 25 86.21% 0 0 35 6.43
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 5 1 0 9 9 100% 0 0 22 7.01
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 1 1 16 13 81.25% 0 0 23 6.54
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 1 4 31 26 83.87% 0 0 46 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ