Vòng 7
01:30 ngày 07/10/2023
Monchengladbach
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
FSV Mainz 05
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 3
1.01
U 3
0.87
1
2.21
X
3.95
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Florian Neuhaus 1 - 0
Kiến tạo: Franck Honorat
match goal
22'
24'
match goal 1 - 1 Brajan Gruda
Kiến tạo: Edimilson Fernandes
Ko Itakura match yellow.png
56'
Kouadio Kone
Ra sân: Florian Neuhaus
match change
64'
Tomas Cvancara
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
match change
64'
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Alassane Plea
match change
64'
66'
match yellow.png Stefan Bell
70'
match change Aymen Barkok
Ra sân: Lee Jae Sung
70'
match change Anwar El-Ghazi
Ra sân: Brajan Gruda
75'
match goal 1 - 2 Aymen Barkok
Kiến tạo: Anwar El-Ghazi
79'
match change Merveille Papela
Ra sân: Anthony Caci
Joseph Scally
Ra sân: Luca Netz
match change
79'
Robin Hack
Ra sân: Rocco Reitz
match change
80'
Kouadio Kone match yellow.png
81'
Robin Hack match yellow.png
82'
86'
match change Dominik Kohr
Ra sân: Tom Krauss
Joseph Scally 2 - 2
Kiến tạo: Nathan NGoumou Minpole
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monchengladbach Monchengladbach
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
577
 
Số đường chuyền
 
390
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
37
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
13
13
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
153
 
Pha tấn công
 
86
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Tomas Cvancara
19
Nathan NGoumou Minpole
17
Kouadio Kone
25
Robin Hack
29
Joseph Scally
41
Jan Olschowsky
5
Marvin Friedrich
7
Patrick Herrmann
2
Fabio Chiarodia
Monchengladbach Monchengladbach 3-5-2
3-4-2-1 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
33
Nicolas
39
Wober
3
Itakura
30
Elvedi
20
Netz
27
Reitz
8
Weigl
10
Neuhaus
9
Honorat
13
Siebatch...
14
Plea
27
Zentner
3
Berg
16
Bell
20
Fernande...
21
Costa
14
Krauss
8
Martins
19
Caci
43
Gruda
7
Sung
17
Ajorque

Substitutes

24
Merveille Papela
31
Dominik Kohr
4
Aymen Barkok
34
Anwar El-Ghazi
23
Josua Guilavogui
1
Lasse RieB
45
David Mamutovic
10
Marco Richter
30
Silvan Widmer
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Tomas Cvancara 31
Nathan NGoumou Minpole 19
Kouadio Kone 17
Robin Hack 25
Joseph Scally 29
Jan Olschowsky 41
Marvin Friedrich 5
Patrick Herrmann 7
Fabio Chiarodia 2
Monchengladbach FSV Mainz 05
24 Merveille Papela
31 Dominik Kohr
4 Aymen Barkok
34 Anwar El-Ghazi
23 Josua Guilavogui
1 Lasse RieB
45 David Mamutovic
10 Marco Richter
30 Silvan Widmer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 51.33%
7 Phạm lỗi 13.33
1.67 Thẻ vàng 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 5.7
4.8 Sút trúng cầu môn 4.4
50.2% Kiểm soát bóng 46.2%
9.3 Phạm lỗi 13.3
1.6 Thẻ vàng 3.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (36trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
6
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
3
1
HT-H/FT-H
6
3
1
6
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
3
2
4
0

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 5 2 0 9 4 44.44% 1 0 15 6.14
9 Franck Honorat Cánh phải 1 0 3 27 21 77.78% 6 0 38 6.93
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 35 87.5% 0 1 46 6.17
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 45 6.53
13 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 1 0 1 8 7 87.5% 0 0 15 6.43
3 Ko Itakura Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 0 1 58 6.26
39 Maximilian Wober Trung vệ 0 0 2 46 39 84.78% 1 1 61 7.05
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 19 5.73
10 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 3 1 1 24 23 95.83% 1 0 34 7.28
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 15 71.43% 5 1 35 6.62
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 0 0 1 22 19 86.36% 0 1 29 6.5

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 33 6.22
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 20 6.38
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 26 6.68
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 1 15 12 80% 0 0 23 6.43
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 22 6.38
20 Edimilson Fernandes Trung vệ 2 0 1 33 30 90.91% 1 0 39 6.65
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 2 0 0 21 15 71.43% 1 1 31 6.19
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 38 6.41
3 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 38 6.66
14 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 0 18 11 61.11% 0 1 28 6.29
43 Brajan Gruda Cánh phải 2 2 1 7 7 100% 0 0 23 7.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ