Vòng 9
20:30 ngày 28/10/2023
Monchengladbach
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Heidenheimer
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 3
0.82
U 3
1.04
1
1.91
X
4.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1.25
0.90
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
Alassane Plea 1 - 0 match goal
4'
37'
match goal 1 - 1 Eren Dinkci
45'
match yellow.png Eren Dinkci
46'
match change Florian Pickel
Ra sân: Adrian Beck
46'
match change Marnon Busch
Ra sân: Omar Traore
Jonas Fohrenbach(OW) 2 - 1 match phan luoi
52'
61'
match yellow.png Florian Pickel
70'
match change Denis Thomalla
Ra sân: Norman Theuerkauf
70'
match change Marvin Pieringer
Ra sân: Jan-Niklas Beste
Robin Hack
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
match change
75'
Patrick Herrmann
Ra sân: Franck Honorat
match change
75'
Christoph Kramer
Ra sân: Alassane Plea
match change
77'
77'
match yellow.png Marvin Pieringer
85'
match change Stefan Schimmer
Ra sân: Lennard Maloney
Fabio Chiarodia
Ra sân: Rocco Reitz
match change
86'
Tomas Cvancara
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monchengladbach Monchengladbach
Heidenheimer Heidenheimer
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
598
 
Số đường chuyền
 
500
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
5
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
39
21
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
30
17
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
6
104
 
Pha tấn công
 
108
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Tomas Cvancara
25
Robin Hack
7
Patrick Herrmann
23
Christoph Kramer
2
Fabio Chiarodia
10
Florian Neuhaus
41
Jan Olschowsky
28
Grant-Leon Ranos
26
Lukas Ullrich
Monchengladbach Monchengladbach 4-2-3-1
4-2-3-1 Heidenheimer Heidenheimer
33
Nicolas
20
Netz
39
Wober
30
Elvedi
29
Scally
8
Weigl
27
Reitz
19
Minpole
14
Plea
9
Honorat
13
Siebatch...
1
Muller
23
Traore
6
Mainka
4
Siersleb...
19
Fohrenba...
33
Maloney
30
Theuerka...
8
Dinkci
21
Beck
37
Beste
10
Kleindie...

Substitutes

2
Marnon Busch
9
Stefan Schimmer
11
Denis Thomalla
18
Marvin Pieringer
17
Florian Pickel
22
Vitus Eicher
5
Benedikt Gimber
16
Kevin Sessa
3
Jan Schoppner
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Tomas Cvancara 31
Robin Hack 25
Patrick Herrmann 7
Christoph Kramer 23
Fabio Chiarodia 2
Florian Neuhaus 10
Jan Olschowsky 41
Grant-Leon Ranos 28
Lukas Ullrich 26
Monchengladbach Heidenheimer
2 Marnon Busch
9 Stefan Schimmer
11 Denis Thomalla
18 Marvin Pieringer
17 Florian Pickel
22 Vitus Eicher
5 Benedikt Gimber
16 Kevin Sessa
3 Jan Schoppner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 48.33%
6.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 1.4
4.6 Sút trúng cầu môn 3.4
48.8% Kiểm soát bóng 42.9%
8.7 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (37trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
7
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
2
0
4
HT-H/FT-H
7
3
3
3
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
2
4
3

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 1 1 0 22 16 72.73% 2 0 31 7.48
9 Franck Honorat Cánh phải 0 0 2 20 15 75% 8 1 34 6.32
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 36 97.3% 0 0 42 6.27
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 45 44 97.78% 0 0 52 6.51
13 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 3 16 6.59
39 Maximilian Wober Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 0 54 6.3
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 28 5.96
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 26 78.79% 0 1 42 6.31
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 2 1 1 14 12 85.71% 0 0 23 6.84
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 31 91.18% 4 1 51 6.64
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 2 1 0 37 30 81.08% 0 2 48 6.79

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 37 6.12
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 6.53
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 2 16 6.46
6 Patrick Mainka Trung vệ 1 0 0 41 37 90.24% 0 1 45 6.07
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 20 90.91% 0 0 34 6.67
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 22 95.65% 0 2 28 6.21
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 1 1 1 8 7 87.5% 2 0 17 6.3
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 30 6.02
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 40 6.17
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 1 1 0 21 12 57.14% 3 0 32 7.03
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 2 1 34 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ