Vòng 5
20:30 ngày 23/09/2023
Monchengladbach
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
RB Leipzig
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.05
O 3
0.83
U 3
1.05
1
3.60
X
3.75
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
24'
match yellow.png David Raum
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Franck Honorat
match change
64'
Alassane Plea
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
match change
64'
Joseph Scally match yellow.png
65'
70'
match change Timo Werner
Ra sân: Benjamin Sesko
70'
match change Christoph Baumgartner
Ra sân: Fabio Carvalho
70'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Lois Openda
75'
match goal 0 - 1 Timo Werner
Florian Neuhaus
Ra sân: Joseph Scally
match change
79'
Christoph Kramer
Ra sân: Rocco Reitz
match change
79'
Robin Hack
Ra sân: Kouadio Kone
match change
80'
84'
match change Nicolas Seiwald
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
85'
match change Lukas Klostermann
Ra sân: Xaver Schlager

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monchengladbach Monchengladbach
RB Leipzig RB Leipzig
match ok
Giao bóng trước
11
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
443
 
Số đường chuyền
 
553
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
19
12
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
7
97
 
Pha tấn công
 
111
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Nathan NGoumou Minpole
14
Alassane Plea
23
Christoph Kramer
10
Florian Neuhaus
25
Robin Hack
5
Marvin Friedrich
21
Tobias Sippel
24
Tony Jantschke
7
Patrick Herrmann
Monchengladbach Monchengladbach 3-5-2
4-4-2 RB Leipzig RB Leipzig
33
Nicolas
39
Wober
3
Itakura
30
Elvedi
20
Netz
17
Kone
8
Weigl
27
Reitz
29
Scally
9
Honorat
13
Siebatch...
21
Blaswich
39
Henrichs
2
Simakan
23
Lukeba
22
Raum
20
Simons
24
Schlager
44
Kampl
18
Carvalho
30
Sesko
17
Openda

Substitutes

14
Christoph Baumgartner
13
Nicolas Seiwald
9
Yussuf Yurary Poulsen
16
Lukas Klostermann
11
Timo Werner
3
Christopher Lenz
26
Ilaix Moriba
1
Peter Gulacsi
10
Emil Forsberg
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Nathan NGoumou Minpole 19
Alassane Plea 14
Christoph Kramer 23
Florian Neuhaus 10
Robin Hack 25
Marvin Friedrich 5
Tobias Sippel 21
Tony Jantschke 24
Patrick Herrmann 7
Monchengladbach RB Leipzig
14 Christoph Baumgartner
13 Nicolas Seiwald
9 Yussuf Yurary Poulsen
16 Lukas Klostermann
11 Timo Werner
3 Christopher Lenz
26 Ilaix Moriba
1 Peter Gulacsi
10 Emil Forsberg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5
5.67 Sút trúng cầu môn 5
45.67% Kiểm soát bóng 48%
7 Phạm lỗi 9
1.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.6
1.8 Bàn thua 0.7
5.5 Phạt góc 6.4
4.8 Sút trúng cầu môn 6.1
50.2% Kiểm soát bóng 55.1%
9.3 Phạm lỗi 10.3
1.6 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (36trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
9
4
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
6
3
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
6
HT-B/FT-B
3
2
2
5

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Tony Jantschke Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Tobias Sippel Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Patrick Herrmann Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Christoph Kramer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Franck Honorat Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Marvin Friedrich Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Ko Itakura Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Maximilian Wober Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Robin Hack Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Kouadio Kone Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Timo Werner Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Christopher Lenz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Fabio Carvalho Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Ilaix Moriba Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ