Vòng 15
02:30 ngày 16/12/2023
Monchengladbach
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Werder Bremen
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.92
O 3.25
0.87
U 3.25
0.87
1
1.73
X
4.33
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 1.25
0.79
U 1.25
1.07

Diễn biến chính

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
7'
match goal 0 - 1 Rafael Santos Borre Maury
Kiến tạo: Romano Schmid
Maximilian Wober match yellow.png
34'
Franck Honorat match yellow.png
45'
Rocco Reitz 1 - 1
Kiến tạo: Robin Hack
match goal
45'
45'
match yellow.png Mitchell Weiser
Rocco Reitz 2 - 1
Kiến tạo: Robin Hack
match goal
49'
51'
match yellow.png Romano Schmid
Julian Weigl match yellow.png
66'
68'
match change Senne Lynen
Ra sân: Leonardo Bittencourt
68'
match change Justin Njinmah
Ra sân: Romano Schmid
76'
match goal 2 - 2 Marvin Ducksch
Kiến tạo: Justin Njinmah
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Robin Hack
match change
81'
Christoph Kramer
Ra sân: Rocco Reitz
match change
81'
87'
match change Felix Agu
Ra sân: Olivier Deman
Grant-Leon Ranos
Ra sân: Franck Honorat
match change
87'
Florian Neuhaus
Ra sân: Kouadio Kone
match change
87'
Yvandro Borges Sanches
Ra sân: Alassane Plea
match change
90'
90'
match change Dawid Kownacki
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Christoph Kramer match yellow.png
90'
Christoph Kramer Red card cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monchengladbach Monchengladbach
Werder Bremen Werder Bremen
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
547
 
Số đường chuyền
 
529
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
37
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
115
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Nathan NGoumou Minpole
10
Florian Neuhaus
23
Christoph Kramer
38
Yvandro Borges Sanches
28
Grant-Leon Ranos
5
Marvin Friedrich
41
Jan Olschowsky
7
Patrick Herrmann
2
Fabio Chiarodia
Monchengladbach Monchengladbach 3-5-2
3-4-2-1 Werder Bremen Werder Bremen
33
Nicolas
39
Wober
30
Elvedi
29
Scally
20
Netz
17
Kone
8
Weigl
27
2
Reitz
9
Honorat
14
Plea
25
Hack
30
Zetterer
13
Veljkovi...
4
Stark
3
Jung
8
Weiser
6
Stage
10
Bittenco...
2
Deman
20
Schmid
7
Ducksch
19
Maury

Substitutes

14
Senne Lynen
27
Felix Agu
17
Justin Njinmah
9
Dawid Kownacki
1
Jiri Pavlenka
40
Cimo Patric Rocker
36
Christian Gross
29
Nick Woltemade
18
Naby Deco Keita
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Nathan NGoumou Minpole 19
Florian Neuhaus 10
Christoph Kramer 23
Yvandro Borges Sanches 38
Grant-Leon Ranos 28
Marvin Friedrich 5
Jan Olschowsky 41
Patrick Herrmann 7
Fabio Chiarodia 2
Monchengladbach Werder Bremen
14 Senne Lynen
27 Felix Agu
17 Justin Njinmah
9 Dawid Kownacki
1 Jiri Pavlenka
40 Cimo Patric Rocker
36 Christian Gross
29 Nick Woltemade
18 Naby Deco Keita

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45.67% Kiểm soát bóng 43.67%
7 Phạm lỗi 8.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.8
5.5 Phạt góc 3.6
4.8 Sút trúng cầu môn 4.3
50.2% Kiểm soát bóng 46.3%
9.3 Phạm lỗi 9.8
1.6 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (36trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
5
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
6
3
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
3
2
6
1

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 2 0 0 14 13 92.86% 1 0 24 6.51
9 Franck Honorat Cánh phải 1 0 1 18 15 83.33% 5 2 34 6.28
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 27 100% 0 1 31 6.45
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 36 5.93
39 Maximilian Wober Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 1 50 6.24
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 20 6.34
25 Robin Hack Cánh trái 2 0 1 14 12 85.71% 0 1 25 7.04
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 28 80% 2 0 46 6.2
17 Kouadio Kone Tiền vệ trụ 2 1 0 21 15 71.43% 0 2 29 6.55
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 4 20 18 90% 2 0 28 6.3
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 1 1 0 21 18 85.71% 0 1 32 7.09

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ công 1 0 0 15 13 86.67% 1 0 20 5.98
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 11 84.62% 1 1 29 6.44
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 4 0 16 6.03
3 Anthony Jung Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 33 89.19% 1 0 43 6.49
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 2 36 6.41
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 1 41 32 78.05% 1 2 45 6.35
30 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 25 6.15
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 2 2 1 13 9 69.23% 1 0 18 7.4
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 36 6.49
20 Romano Schmid Tiền vệ công 0 0 1 15 14 93.33% 1 0 19 6.76
2 Olivier Deman Midfielder 1 1 1 11 8 72.73% 1 0 29 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ