Montedio Yamagata
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Matsumoto Yamaga FC
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.58
1.58
X
3.50
3.50
2
6.20
6.20
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Matsumoto Yamaga FC
46'
Koki Kotegawa
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
Kota Yamada 1 - 0
51'
Kenya Okazaki
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
67'
72'
Junichi Tanaka
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
72'
Akira Toshima
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Koki Kido
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
76'
77'
Rei Hirakawa
Ra sân: Takayuki Mae
Ra sân: Takayuki Mae
82'
Kyowaan Hoshi
89'
Yuya Ono
Ra sân: Toyofumi Sakano
Ra sân: Toyofumi Sakano
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
90'
Ren Fujimura
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
90'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Matsumoto Yamaga FC
9
Phạt góc
5
7
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
6
6
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
11
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
0
3
Cứu thua
5
66
Pha tấn công
76
54
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
Matsumoto Yamaga FC
15
Fujita
1
Pascual
39
Hayashi
31
Handa
17
Kato
2
Yamazaki
5
Noda
14
Yamada
41
Nakahara
25
Kokubu
6
Yamada
8
Kawai
14
Suzuki
1
Kakoi
2
Hoshi
43
Tokida
38
Sato
27
Shimokaw...
5
Mae
37
Miyabe
23
Toyama
11
Sakano
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Tomoyasu Yoshida
28
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
20
Kenya Okazaki
7
Yuta Kumamoto
23
Masatoshi Kushibiki
21
Ren Fujimura
24
Koki Kido
13
Matsumoto Yamaga FC
24
Rei Hirakawa
16
Tomohiko Murayama
18
Akira Toshima
20
Hamasaki Takuma
33
Yuya Ono
7
Junichi Tanaka
28
Koki Kotegawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1
9.33
Phạt góc
5.67
0
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4
58.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
10.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
1.6
6.7
Phạt góc
5.3
1.2
Thẻ vàng
1.4
4.2
Sút trúng cầu môn
4.1
55.5%
Kiểm soát bóng
42%
11.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (17trận)
Chủ
Khách
Matsumoto Yamaga FC (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
2
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
2
1
0
1