Montedio Yamagata
Đã kết thúc
4
-
1
(2 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.88
0.88
1
1.85
1.85
X
3.50
3.50
2
3.50
3.50
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Vegalta Sendai
Yoshiki Fujimoto 1 - 0
5'
22'
Masashi Wakasa
Yoshiki Fujimoto 2 - 0
Kiến tạo: Shuto Minami
Kiến tạo: Shuto Minami
40'
46'
Koji Hachisuka
Ra sân: Yuta Koide
Ra sân: Yuta Koide
47'
2 - 1 Heo Young Joon
Kiến tạo: Hiromu Kamada
Kiến tạo: Hiromu Kamada
Yoshiki Fujimoto 3 - 1
Kiến tạo: Shintaro Kokubu
Kiến tạo: Shintaro Kokubu
54'
Yoshiki Fujimoto 4 - 1
Kiến tạo: Shintaro Kokubu
Kiến tạo: Shintaro Kokubu
58'
63'
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
63'
Yasushi Endo
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
68'
Ewerton da Silva Pereira
Shuto Kawai
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
69'
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
69'
76'
Masato Nakayama
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
Yusuke Goto
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
76'
Taiki Kato
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
76'
81'
RYANG Yong Gi
Ra sân: Heo Young Joon
Ra sân: Heo Young Joon
Kenya Okazaki
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Vegalta Sendai
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
456
Số đường chuyền
492
8
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
4
2
Cứu thua
3
17
Cản phá thành công
15
92
Pha tấn công
112
40
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
4-4-2
Vegalta Sendai
1
Goto
41
Ono
5
Noda
3
Kumamoto
26
Kawai
18
Minami
15
Fujita
21
Tanaka
25
Kokubu
11
4
Fujimoto
42
Issaka
1
Obata
22
Koide
5
Wakasa
15
Sugata
20
Hyeon
11
Goke
6
Pereira
32
Kamada
18
Kida
88
Joon
13
Yamada
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Yusuke Goto
49
Koki Hasegawa
16
Taiki Kato
17
Shuto Kawai
13
Keisuke Nishimura
4
Kenya Okazaki
7
Rui Yokoyama
24
Vegalta Sendai
50
Yasushi Endo
35
Guilherme Seefeldt Krolow
4
Koji Hachisuka
45
Koki Mitsuzawa
9
Masato Nakayama
10
RYANG Yong Gi
41
Yuto Uchida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
9.33
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
58.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
10.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
1.1
6.7
Phạt góc
3.8
1.2
Thẻ vàng
1.3
4.2
Sút trúng cầu môn
4.2
55.5%
Kiểm soát bóng
50.5%
11.5
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (17trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
1
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2