Vòng 26
21:00 ngày 05/03/2023
Montpellier
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Angers 1
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.95
O 2.5
0.88
U 2.5
0.93
1
1.81
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Angers Angers
Wahbi Khazri 1 - 0
Kiến tạo: Faitout Maouassa
match goal
2'
Boubakar Kouyate match yellow.png
8'
Teji Savanier 2 - 0 match pen
25'
33'
match yellow.png Ousmane Camara
Faitout Maouassa 3 - 0
Kiến tạo: Arnaud Nordin
match goal
45'
46'
match change Farid El Melali
Ra sân: Ibrahima Niane
46'
match change Halid Sabanovic
Ra sân: Ilyes Chetti
46'
match change Miha Blazic
Ra sân: Ousmane Camara
Teji Savanier 4 - 0
Kiến tạo: Issiaga Sylla
match goal
51'
57'
match yellow.pngmatch red Nabil Bentaleb
57'
match yellow.png Nabil Bentaleb
Sepe Elye Wahi
Ra sân: Wahbi Khazri
match change
61'
Stephy Mavididi
Ra sân: Faitout Maouassa
match change
61'
67'
match change Pierrick Capelle
Ra sân: Himad Abdelli
Khalil Fayad
Ra sân: Jordan Ferri
match change
71'
Mamadou Sakho
Ra sân: Boubakar Kouyate
match change
71'
Valere Germain
Ra sân: Arnaud Nordin
match change
72'
Sepe Elye Wahi 5 - 0
Kiến tạo: Issiaga Sylla
match goal
73'
77'
match change Adrien Hunou
Ra sân: Abdallah Sima
82'
match yellow.png Miha Blazic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Angers Angers
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
516
 
Số đường chuyền
 
356
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
18
15
 
Đánh đầu
 
17
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
19
27
 
Ném biên
 
10
19
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
13
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
42
 
Pha tấn công
 
46
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

75
Mamadou Sakho
22
Khalil Fayad
9
Valere Germain
21
Sepe Elye Wahi
10
Stephy Mavididi
90
Bingourou Kamara
26
Thibault Tamas
5
Pedro Mendes
32
Edvin Bongemba
Montpellier Montpellier 4-2-3-1
4-3-3 Angers Angers
40
Lecomte
3
Sylla
4
Kouyate
6
Jullien
77
Sacko
13
Chotard
12
Ferri
27
Maouassa
11
Savanier
7
Nordin
99
Khazri
1
Bernardo...
94
Valery
22
Hountond...
29
Camara
31
Chetti
2
Mendy
6
Bentaleb
10
Abdelli
19
Sima
7
Niane
11
Salama

Substitutes

28
Farid El Melali
4
Halid Sabanovic
15
Pierrick Capelle
23
Adrien Hunou
5
Miha Blazic
24
Jean Négoce
30
Yahia Fofana
92
Sada Thioub
25
Abdoulaye Bamba
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Mamadou Sakho 75
Khalil Fayad 22
Valere Germain 9
Sepe Elye Wahi 21
Stephy Mavididi 10
Bingourou Kamara 90
Thibault Tamas 26
Pedro Mendes 5
Edvin Bongemba 32
Montpellier Angers
28 Farid El Melali
4 Halid Sabanovic
15 Pierrick Capelle
23 Adrien Hunou
5 Miha Blazic
24 Jean Négoce
30 Yahia Fofana
92 Sada Thioub
25 Abdoulaye Bamba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 49.67%
15 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 5.7
1.9 Thẻ vàng 1
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
45.2% Kiểm soát bóng 51.1%
12.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (36trận)
Chủ Khách
Angers (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
9
2
HT-H/FT-T
1
1
3
6
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
6
0
3
3
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
3
0
4
HT-B/FT-B
3
6
1
4

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
75 Mamadou Sakho Trung vệ 0 0 0 22 22 100% 0 0 23 6.28
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 40 7.49
9 Valere Germain Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.16
99 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 3 2 0 15 10 66.67% 0 0 27 7.69
11 Teji Savanier Tiền vệ trụ 4 2 2 65 58 89.23% 10 0 91 8.83
6 Christopher Jullien Trung vệ 1 0 0 55 51 92.73% 0 3 62 7.32
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 2 69 62 89.86% 0 0 78 7.05
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 1 0 2 48 42 87.5% 3 2 84 8.56
27 Faitout Maouassa Hậu vệ cánh trái 1 1 1 10 7 70% 2 0 21 8.19
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 53 86.89% 4 0 84 7.23
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 2 1 0 38 34 89.47% 0 3 51 7.58
7 Arnaud Nordin Cánh trái 2 1 1 22 18 81.82% 1 1 35 7.83
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.22
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 33 75% 1 0 57 7
21 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 9 7.08
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 16 6.12

Angers Angers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Miha Blazic Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 35 6.3
15 Pierrick Capelle Tiền vệ trái 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.09
22 Cedric Hountondji Trung vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 2 62 6.01
6 Nabil Bentaleb Tiền vệ trụ 2 0 2 39 32 82.05% 5 0 62 5.47
23 Adrien Hunou Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.11
1 Paul Bernardoni Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 32 5.87
7 Ibrahima Niane Tiền đạo cắm 2 0 1 16 13 81.25% 0 1 27 5.95
28 Farid El Melali Cánh phải 1 1 0 4 4 100% 0 1 15 6.2
10 Himad Abdelli Tiền vệ công 0 0 1 35 27 77.14% 0 2 40 6.13
4 Halid Sabanovic Hậu vệ cánh phải 0 0 2 18 14 77.78% 0 0 29 6.38
94 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 1 1 1 20 15 75% 4 0 45 6.39
31 Ilyes Chetti Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 1 0 33 5.7
2 Batista Mendy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 33 91.67% 0 0 46 5.88
29 Ousmane Camara Trung vệ 1 1 0 21 20 95.24% 0 1 33 6.15
19 Abdallah Sima Cánh phải 2 1 1 14 11 78.57% 0 0 26 6.09
11 Amine Salama Tiền đạo cắm 0 0 1 20 14 70% 0 0 31 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ