Vòng 8
01:00 ngày 30/11/2023
Montpellier
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Clermont 1
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.91
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Clermont Clermont
7'
match goal 0 - 1 Maxime Gonalons
Kiến tạo: Muhammed Saracevi
8'
match yellow.png Cheick Oumar Konate
Khalil Fayad
Ra sân: Maxime Esteve
match change
18'
38'
match yellow.png Maximiliano Caufriez
Khalil Fayad match yellow.png
40'
Sacha Delaye
Ra sân: Jordan Ferri
match change
45'
Theo Sainte Luce match yellow.png
52'
64'
match change Yohann Magnin
Ra sân: Maxime Gonalons
68'
match change Medhi Zeffane
Ra sân: Cheick Oumar Konate
69'
match change Elbasan Rashani
Ra sân: Jim Allevinah
Enzo Tchato Mbiayi
Ra sân: Theo Sainte Luce
match change
70'
Arnaud Nordin
Ra sân: Wahbi Khazri
match change
71'
74'
match yellow.png Andy Pelmard
76'
match yellow.png Habib Keita
Teji Savanier 1 - 1 match pen
87'
87'
match change Yoel Armougom
Ra sân: Neto Borges
87'
match change Abdellah Baallal
Ra sân: Habib Keita
Becir Omeragic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Clermont Clermont
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
32
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
24
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
563
 
Số đường chuyền
 
362
80%
 
Chuyền chính xác
 
70%
23
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
37
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
10
15
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
16
30
 
Ném biên
 
8
12
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
63
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Enzo Tchato Mbiayi
22
Khalil Fayad
19
Sacha Delaye
7
Arnaud Nordin
18
Leo Leroy
16
Dimitry Bertaud
23
Kelvin Yeboah
35
Lucas Mincarelli Davin
43
Serigne Faye
37
Téo Allix
Montpellier Montpellier 4-2-3-1
3-4-2-1 Clermont Clermont
40
Lecomte
17
Luce
14
Esteve
4
Kouyate
77
Sacko
12
Ferri
27
Omeragic
10
Khazri
11
Savanier
9
Taamari
8
Adams
99
Diaw
17
Pelmard
21
Ogier
5
Caufriez
15
Konate
6
Keita
12
Gonalons
3
Borges
10
Saracevi
11
Allevina...
23
Nicholso...

Substitutes

2
Medhi Zeffane
7
Yohann Magnin
22
Yoel Armougom
13
Abdellah Baallal
18
Elbasan Rashani
8
Bilal Boutobba
95
Grejohn Kiey
20
Aiman Maurer
1
Massamba Ndiaye
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Enzo Tchato Mbiayi 29
Khalil Fayad 22
Sacha Delaye 19
Arnaud Nordin 7
Leo Leroy 18
Dimitry Bertaud 16
Kelvin Yeboah 23
Lucas Mincarelli Davin 35
Serigne Faye 43
Téo Allix 37
Montpellier Clermont
2 Medhi Zeffane
7 Yohann Magnin
22 Yoel Armougom
13 Abdellah Baallal
18 Elbasan Rashani
8 Bilal Boutobba
95 Grejohn Kiey
20 Aiman Maurer
1 Massamba Ndiaye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
2 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
45% Kiểm soát bóng 46.33%
15 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
45.2% Kiểm soát bóng 47.5%
12.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (36trận)
Chủ Khách
Clermont (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
9
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
6
0
3
2
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
4
0
HT-B/FT-B
3
6
5
2

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
10 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 1 1 0 5 5 100% 1 0 7 6.28
11 Teji Savanier Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 2 0 13 6.3
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 11 6.36
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 11 6.34
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 1 11 6.62
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.25
9 Musa Suleiman Cánh phải 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 10 6.53
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.07
18 Leo Leroy Tiền vệ trụ 0 0 1 10 7 70% 0 0 10 6.26
14 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 6.58

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.08
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.32
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.52
5 Maximiliano Caufriez Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.32
23 Shamar Nicholson Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.19
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 1 6 6.43
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.18
11 Jim Allevinah Tiền vệ phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.2
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 0 0 0 10 6 60% 0 0 14 6.16
36 Alidu Seidu Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.31
15 Cheick Oumar Konate Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 11 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ