Vòng 1
20:00 ngày 13/08/2023
Montpellier
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Le Havre
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.25
0.75
U 2.25
0.87
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.59
O 1
0.90
U 1
0.68

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Le Havre Le Havre
5'
match goal 0 - 1 Gautier Lloris
Kiến tạo: Yoann Salmier
Christopher Jullien match yellow.png
48'
55'
match yellow.png Arouna Sangante
Akor Adams 1 - 1
Kiến tạo: Teji Savanier
match goal
58'
Akor Adams 2 - 1
Kiến tạo: Boubakar Kouyate
match goal
60'
61'
match change Antoine Joujou
Ra sân: Nabil Alioui
61'
match change Andy Elysee Logbo
Ra sân: Issa Soumare
65'
match yellow.png Oussama Targhalline
Arnaud Nordin
Ra sân: Wahbi Khazri
match change
69'
70'
match change Samuel Grandsir
Ra sân: Rassoul Ndiaye
70'
match change Yassine Kechta
Ra sân: Loic Nego
Khalil Fayad
Ra sân: Teji Savanier
match change
71'
Leo Leroy
Ra sân: Jordan Ferri
match change
77'
Sepe Elye Wahi
Ra sân: Akor Adams
match change
77'
86'
match change Abdoulaye Toure
Ra sân: Daler Kuzyaev
Lucas Mincarelli Davin
Ra sân: Issiaga Sylla
match change
86'
90'
match goal 2 - 2 Samuel Grandsir
Kiến tạo: Josue Casimir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Le Havre Le Havre
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
491
 
Số đường chuyền
 
357
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
34
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
107
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Sepe Elye Wahi
7
Arnaud Nordin
18
Leo Leroy
22
Khalil Fayad
35
Lucas Mincarelli Davin
1
Belmin Dizdarevic
75
Mamadou Sakho
19
Sacha Delaye
27
Becir Omeragic
Montpellier Montpellier 4-2-3-1
5-3-2 Le Havre Le Havre
40
Lecomte
3
Sylla
4
Kouyate
6
Jullien
77
Sacko
12
Ferri
13
Chotard
10
Khazri
11
Savanier
9
Suleiman
8
2
Adams
30
Desmas
7
Nego
22
Salmier
93
Sangante
4
Lloris
23
Casimir
19
Ndiaye
5
Targhall...
14
Kuzyaev
45
Soumare
10
Alioui

Substitutes

94
Abdoulaye Toure
29
Samuel Grandsir
20
Andy Elysee Logbo
21
Antoine Joujou
8
Yassine Kechta
1
Mathieu Gorgelin
25
Alois Confais
6
Etienne Youte Kinkoue
18
Nolan Mbemba
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Sepe Elye Wahi 21
Arnaud Nordin 7
Leo Leroy 18
Khalil Fayad 22
Lucas Mincarelli Davin 35
Belmin Dizdarevic 1
Mamadou Sakho 75
Sacha Delaye 19
Becir Omeragic 27
Montpellier Le Havre
94 Abdoulaye Toure
29 Samuel Grandsir
20 Andy Elysee Logbo
21 Antoine Joujou
8 Yassine Kechta
1 Mathieu Gorgelin
25 Alois Confais
6 Etienne Youte Kinkoue
18 Nolan Mbemba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 34.67%
15 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 2.4
4.5 Sút trúng cầu môn 3.7
45.2% Kiểm soát bóng 45.6%
12.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (36trận)
Chủ Khách
Le Havre (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
8
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
6
0
2
6
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
5
1
HT-B/FT-B
3
6
3
1

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.89
11 Teji Savanier Tiền vệ công 1 0 0 9 5 55.56% 1 0 13 5.85
6 Christopher Jullien Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 5.83
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 5.87
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 2 0 10 5.99
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.83
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 1 12 5.91
9 Musa Suleiman Cánh phải 1 1 0 0 0 0% 0 0 4 5.95
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.9
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 5.84

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.41
4 Gautier Lloris Trung vệ 1 1 0 2 0 0% 0 0 3 7.12
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.41
22 Yoann Salmier Trung vệ 1 0 1 1 1 100% 0 0 5 6.83
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.77
10 Nabil Alioui Cánh trái 0 0 1 1 0 0% 1 1 3 6.69
19 Rassoul Ndiaye Tiền vệ trụ 1 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.52
45 Issa Soumare Cánh trái 0 0 1 1 1 100% 0 0 4 6.34
23 Josue Casimir Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.43
93 Arouna Sangante Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
5 Oussama Targhalline Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ