Vòng 12
03:00 ngày 11/11/2023
Montpellier
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Nice
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
3.10
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Nice Nice
5'
match yellow.png Pablo Rosario
45'
match yellow.png Hichem Boudaoui
60'
match change Gaetan Laborde
Ra sân: Badredine Bouanani
67'
match change Sofiane Diop
Ra sân: Jeremie Boga
67'
match change Evann Guessand
Ra sân: Teremas Moffi
71'
match yellow.png Jean-Clair Todibo
Christopher Jullien
Ra sân: Theo Sainte Luce
match change
78'
82'
match yellow.png Melvin Bard
Wahbi Khazri
Ra sân: Khalil Fayad
match change
84'
86'
match change Romain Perraud
Ra sân: Melvin Bard
Kelvin Yeboah
Ra sân: Teji Savanier
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Nice Nice
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
399
 
Số đường chuyền
 
565
80%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
35
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Cản phá thành công
 
5
5
 
Thử thách
 
5
83
 
Pha tấn công
 
107
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Christopher Jullien
23
Kelvin Yeboah
10
Wahbi Khazri
29
Enzo Tchato Mbiayi
16
Dimitry Bertaud
19
Sacha Delaye
37
Téo Allix
42
Othmane Maamma
35
Lucas Mincarelli Davin
Montpellier Montpellier 4-2-3-1
4-3-3 Nice Nice
40
Lecomte
17
Luce
14
Esteve
27
Omeragic
77
Sacko
12
Ferri
13
Chotard
22
Fayad
11
Savanier
9
Taamari
8
Adams
1
Bulka
8
Rosario
6
Todibo
4
Costa
26
Bard
28
Boudaoui
19
Thuram-U...
11
Sanson
22
Bouanani
9
Moffi
7
Boga

Substitutes

24
Gaetan Laborde
10
Sofiane Diop
15
Romain Perraud
29
Evann Guessand
33
Antoine Mendy
32
Tom Louchet
31
Salvatore Sirigu
27
Aliou Balde
23
Jordan Lotomba
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Christopher Jullien 6
Kelvin Yeboah 23
Wahbi Khazri 10
Enzo Tchato Mbiayi 29
Dimitry Bertaud 16
Sacha Delaye 19
Téo Allix 37
Othmane Maamma 42
Lucas Mincarelli Davin 35
Montpellier Nice
24 Gaetan Laborde
10 Sofiane Diop
15 Romain Perraud
29 Evann Guessand
33 Antoine Mendy
32 Tom Louchet
31 Salvatore Sirigu
27 Aliou Balde
23 Jordan Lotomba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 6
46% Kiểm soát bóng 52%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5.1
2.2 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 4.6
45% Kiểm soát bóng 52.8%
11.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (35trận)
Chủ Khách
Nice (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
5
HT-H/FT-T
1
1
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
6
0
4
5
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
3
6
2
4

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 15 5 33.33% 0 0 21 6.26
11 Teji Savanier Tiền vệ công 0 0 1 17 12 70.59% 2 0 23 6.16
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 1 0 0 34 30 88.24% 0 1 40 6.32
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 2 0 34 7.12
17 Theo Sainte Luce Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 20 6.52
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 29 6.53
9 Musa Al Taamari Cánh phải 1 0 0 9 4 44.44% 1 0 17 5.97
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 13 6.41
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 13 65% 0 0 27 6.52
14 Maxime Esteve Trung vệ 1 0 1 21 19 90.48% 0 2 29 6.89
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 1 0 1 6 5 83.33% 1 0 14 6.44

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 1 72 68 94.44% 0 0 77 6.49
11 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 2 0 32 6.12
7 Jeremie Boga Cánh trái 0 0 1 19 16 84.21% 2 0 25 6.27
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 28 96.55% 0 3 38 6.52
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 20 6.61
6 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 56 49 87.5% 0 1 60 6.63
19 Kephren Thuram-Ulien Tiền vệ trụ 3 0 1 48 44 91.67% 0 0 55 6.51
28 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 15 15 100% 0 1 18 6.15
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 18 72% 1 0 43 6.51
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 1 1 0 16 12 75% 0 3 25 6.49
22 Badredine Bouanani Cánh phải 1 0 1 11 8 72.73% 3 0 20 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ