Vòng 6
22:05 ngày 24/09/2023
Montpellier
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Rennes
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.86
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
2.80
X
3.50
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Rennes Rennes
32'
match yellow.png Bertug Yildirim
65'
match change Fabian Rieder
Ra sân: Desire Doue
65'
match change Amine Gouiri
Ra sân: Bertug Yildirim
Musa Suleiman
Ra sân: Khalil Fayad
match change
74'
75'
match change Guela Doue
Ra sân: Lorenz Assignon
75'
match change Enzo Le Fee
Ra sân: Ibrahim Salah
Joris Chotard match yellow.png
78'
Kelvin Yeboah
Ra sân: Akor Adams
match change
81'
81'
match change Santamaria Baptiste
Ra sân: Enzo Le Fee
Sacha Delaye
Ra sân: Wahbi Khazri
match change
81'
Jordan Ferri match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
13
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
298
 
Số đường chuyền
 
521
66%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
33
17
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
13
17
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
10
109
 
Pha tấn công
 
126
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Sacha Delaye
23
Kelvin Yeboah
9
Musa Suleiman
29
Enzo Tchato Mbiayi
6
Christopher Jullien
16
Dimitry Bertaud
75
Mamadou Sakho
14
Maxime Esteve
18
Leo Leroy
Montpellier Montpellier 4-2-3-1
4-2-3-1 Rennes Rennes
40
Lecomte
3
Sylla
4
Kouyate
27
Omeragic
77
Sacko
12
Ferri
13
Chotard
10
Khazri
11
Savanier
22
Fayad
8
Adams
30
Mandanda
22
Assignon
23
Omari
5
Theate
3
Truffert
14
Bourigea...
21
Matic
11
Blas
33
Doue
34
Salah
99
Yildirim

Substitutes

8
Santamaria Baptiste
10
Amine Gouiri
28
Enzo Le Fee
17
Guela Doue
32
Fabian Rieder
1
Gauthier Gallon
15
Christopher Wooh
16
Jeanuel Belocian
39
Mathis Lambourde
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Sacha Delaye 19
Kelvin Yeboah 23
Musa Suleiman 9
Enzo Tchato Mbiayi 29
Christopher Jullien 6
Dimitry Bertaud 16
Mamadou Sakho 75
Maxime Esteve 14
Leo Leroy 18
Montpellier Rennes
8 Santamaria Baptiste
10 Amine Gouiri
28 Enzo Le Fee
17 Guela Doue
32 Fabian Rieder
1 Gauthier Gallon
15 Christopher Wooh
16 Jeanuel Belocian
39 Mathis Lambourde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2.67
2 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 7.33
45% Kiểm soát bóng 56.33%
15 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
45.2% Kiểm soát bóng 52.1%
12.4 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (36trận)
Chủ Khách
Rennes (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
5
7
HT-H/FT-T
1
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
6
0
1
3
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
3
4
2
HT-B/FT-B
3
6
2
6

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 14 7
10 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 2 2 1 16 10 62.5% 1 1 27 7.12
11 Teji Savanier Tiền vệ công 4 0 1 18 14 77.78% 1 0 29 6.21
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 0 19 13 68.42% 2 0 27 6.41
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 9 90% 2 0 22 6.87
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 6 42.86% 0 1 25 6.42
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 1 0 0 16 9 56.25% 0 1 23 6.66
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 10 4 40% 1 2 17 6.75
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 2 1 2 8 5 62.5% 0 0 11 6.18
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 12 6.26
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 19 6.43

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 27 7.03
21 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 28 84.85% 0 1 41 6.93
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 1 0 2 41 37 90.24% 4 1 50 6.7
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 1 0 2 13 11 84.62% 0 0 20 6.47
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 1 0 1 32 28 87.5% 2 0 54 7
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 3 46 6.88
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 19 95% 1 1 30 6.34
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 26 26 100% 0 0 32 6.63
99 Bertug Yildirim Forward 0 0 0 15 6 40% 1 2 20 6.03
33 Desire Doue Tiền vệ công 0 0 2 13 11 84.62% 0 0 21 6.6
34 Ibrahim Salah Cánh trái 4 3 0 19 15 78.95% 2 0 29 6.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ