Vòng 31
20:00 ngày 07/04/2024
Monza
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 0)
Napoli
Địa điểm: Stadio Brianteo
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.89
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
3.90
X
3.60
2
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Napoli Napoli
Milan Djuric 1 - 0
Kiến tạo: Alessio Zerbin
match goal
9'
Daniel Maldini
Ra sân: Dany Mota Carvalho
match change
27'
41'
match yellow.png Cyril Ngonge
Jean-Daniel Akpa-Akpro match yellow.png
46'
Warren Bondo
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
match change
54'
54'
match change Matteo Politano
Ra sân: Cyril Ngonge
Patrick Ciurria
Ra sân: Alessio Zerbin
match change
54'
55'
match goal 1 - 1 Victor James Osimhen
Kiến tạo: Andre Zambo Anguissa
57'
match goal 1 - 2 Matteo Politano
61'
match goal 1 - 3 Piotr Zielinski
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
Andrea Colpani 2 - 3
Kiến tạo: Samuele Birindelli
match goal
62'
68'
match change Jens Cajuste
Ra sân: Piotr Zielinski
68'
match change Giacomo Raspadori
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
69'
match goal 2 - 4 Giacomo Raspadori
Valentín Carboni
Ra sân: Roberto Gagliardini
match change
76'
Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Samuele Birindelli
match change
76'
80'
match change Mario Rui Silva Duarte
Ra sân: Mathias Olivera
Giulio Donati match yellow.png
84'
Luca Caldirola match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Napoli Napoli
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
344
 
Số đường chuyền
 
556
81%
 
Chuyền chính xác
 
90%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
4
21
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
70
 
Pha tấn công
 
129
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Valentín Carboni
38
Warren Bondo
77
Giorgos Kyriakopoulos
27
Daniel Maldini
84
Patrick Ciurria
23
Alessandro Sorrentino
44
Andrea Carboni
9
Lorenzo Colombo
2
Giulio Donati
66
Stefano Gori
13
Pedro Pedro Pereira
63
Alessandro Berretta
Monza Monza 3-4-2-1
4-3-3 Napoli Napoli
16
Gregorio
5
Caldirol...
22
Villar
4
Izzo
20
Zerbin
8
Akpa-Akp...
6
Gagliard...
19
Birindel...
47
Carvalho
28
Colpani
11
Djuric
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
5
Jesus
17
Olivera
99
Anguissa
68
Lobotka
20
Zielinsk...
26
Ngonge
9
Osimhen
77
Kvaratsk...

Substitutes

21
Matteo Politano
81
Giacomo Raspadori
6
Mario Rui Silva Duarte
24
Jens Cajuste
18
Giovanni Pablo Simeone
32
Leander Dendoncker
3
Natan Bernardo De Souza
14
Nikita Contini
95
Pierluigi Gollini
30
Pasquale Mazzocchi
55
Leo Skiri Ostigard
8
Hamed Junior Traore
Đội hình dự bị
Monza Monza
Valentín Carboni 21
Warren Bondo 38
Giorgos Kyriakopoulos 77
Daniel Maldini 27
Patrick Ciurria 84
Alessandro Sorrentino 23
Andrea Carboni 44
Lorenzo Colombo 9
Giulio Donati 2
Stefano Gori 66
Pedro Pedro Pereira 13
Alessandro Berretta 63
Monza Napoli
21 Matteo Politano
81 Giacomo Raspadori
6 Mario Rui Silva Duarte
24 Jens Cajuste
18 Giovanni Pablo Simeone
32 Leander Dendoncker
3 Natan Bernardo De Souza
14 Nikita Contini
95 Pierluigi Gollini
30 Pasquale Mazzocchi
55 Leo Skiri Ostigard
8 Hamed Junior Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 7.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
1 Sút trúng cầu môn 6.33
50.33% Kiểm soát bóng 62.33%
15 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 7
2.6 Thẻ vàng 1.7
3.3 Sút trúng cầu môn 6.4
48.5% Kiểm soát bóng 61.7%
12.2 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (35trận)
Chủ Khách
Napoli (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
5
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
4
5
5
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
4
1
HT-B/FT-B
5
3
3
7

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 1 3 7.32
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 2 8 6.6
8 Jean-Daniel Akpa-Akpro Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.3
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.35
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.38
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.31
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.39
20 Alessio Zerbin Cánh trái 0 0 1 4 3 75% 1 0 9 6.88
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.24
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.35
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.2

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 1 11 5.86
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 5.88
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.86
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.75
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 12 5.85
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 5.91
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.06
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 14 5.88
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 5.96
26 Cyril Ngonge Cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 7 6.02
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ