Vòng 40
22:00 ngày 23/03/2024
Morecambe
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Gillingham
Địa điểm: Globe Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.86
O 2.5
0.98
U 2.5
0.84
1
2.52
X
3.30
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.62
O 1
1.00
U 1
0.80

Diễn biến chính

Morecambe Morecambe
Phút
Gillingham Gillingham
Jordan Michael Slew 1 - 0
Kiến tạo: Charlie Brown
match goal
11'
18'
match goal 1 - 1 Oliver Hawkins
Charlie Brown match yellow.png
23'
60'
match change Josh Walker
Ra sân: Jonathan Williams
Joe Adams match yellow.png
61'
Charlie Brown 2 - 1
Kiến tạo: Gerard Garner
match goal
64'
68'
match change Scott Malone
Ra sân: Max Clark
68'
match change Ethan Coleman
Ra sân: Robbie McKenzie
73'
match goal 2 - 2 Thimothee Dieng
Kiến tạo: George Lapslie
Jordan Michael Slew match yellow.png
74'
Gwion Edwards
Ra sân: Joe Adams
match change
76'
79'
match change Josh Andrews
Ra sân: Oliver Hawkins
79'
match change Jayden Clarke
Ra sân: George Lapslie
83'
match yellow.png Scott Malone
86'
match goal 2 - 3 Connor Mahoney
Jordie Hiwula Mayifuila
Ra sân: Charlie Brown
match change
89'
90'
match yellow.png Thimothee Dieng
Nelson Khumbeni match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Morecambe Morecambe
Gillingham Gillingham
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
388
 
Số đường chuyền
 
346
79%
 
Chuyền chính xác
 
71%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
37
7
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
88
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Jordie Hiwula Mayifuila
19
Gwion Edwards
6
Yann Songo'o
11
Julian Larsson
21
Adam Smith
17
Cameron Smith
22
Kayden Harrack
Morecambe Morecambe 4-2-3-1
4-2-3-1 Gillingham Gillingham
30
Mair
3
Tutonda
4
Bedeau
15
Stokes
12
Senior
38
Khumbeni
18
Taylor
14
Slew
8
Adams
20
Brown
9
Garner
1
Morris
24
Hutton
5
Ehmer
22
Ogie
3
Clark
14
McKenzie
38
Dieng
23
Mahoney
7
Lapslie
8
Williams
12
Hawkins

Substitutes

13
Scott Malone
47
Josh Walker
18
Ethan Coleman
9
Josh Andrews
17
Jayden Clarke
4
Conor Masterson
25
Jake Turner
Đội hình dự bị
Morecambe Morecambe
Jordie Hiwula Mayifuila 39
Gwion Edwards 19
Yann Songo'o 6
Julian Larsson 11
Adam Smith 21
Cameron Smith 17
Kayden Harrack 22
Morecambe Gillingham
13 Scott Malone
47 Josh Walker
18 Ethan Coleman
9 Josh Andrews
17 Jayden Clarke
4 Conor Masterson
25 Jake Turner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 55.33%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
2.4 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 1.9
3.3 Sút trúng cầu môn 4.1
47.6% Kiểm soát bóng 52.7%
10.5 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Morecambe (53trận)
Chủ Khách
Gillingham (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
11
6
9
HT-H/FT-T
4
1
5
4
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
3
6
1
HT-B/FT-H
2
1
3
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
4
HT-B/FT-B
5
5
6
6

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Christopher Martin Stokes Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 49 5.8
14 Jordan Michael Slew Tiền đạo cắm 6 2 0 37 33 89.19% 3 0 60 7.27
19 Gwion Edwards 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 13 6.33
39 Jordie Hiwula Mayifuila Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
3 David Tutonda Hậu vệ cánh trái 1 1 1 46 39 84.78% 3 1 69 6.28
20 Charlie Brown Tiền đạo cắm 2 2 3 19 14 73.68% 4 1 42 8.26
9 Gerard Garner Tiền đạo cắm 3 0 3 13 12 92.31% 0 0 28 6.67
30 Archie Mair 0 0 0 37 23 62.16% 0 0 47 4.59
18 Jake Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 48 42 87.5% 1 0 59 6.22
4 Jacob Bedeau Trung vệ 0 0 0 44 31 70.45% 0 0 53 5.96
12 Joel Senior Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 26 68.42% 6 1 70 6.03
38 Nelson Khumbeni 0 0 1 29 22 75.86% 1 3 40 6.22
8 Joe Adams Midfielder 1 0 3 29 21 72.41% 0 0 41 6.23

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Scott Malone Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 8 100% 2 0 14 6.37
5 Max Ehmer Trung vệ 3 0 1 48 31 64.58% 0 3 61 7.14
8 Jonathan Williams Tiền vệ công 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 26 6.19
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 37 6.69
38 Thimothee Dieng Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 31 23 74.19% 1 4 46 7.76
23 Connor Mahoney Cánh phải 2 1 3 34 25 73.53% 9 0 59 7.89
12 Oliver Hawkins Tiền đạo cắm 1 1 1 15 7 46.67% 0 8 26 7.61
3 Max Clark Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 23 65.71% 3 1 53 6.12
7 George Lapslie Tiền vệ công 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 27 6.66
14 Robbie McKenzie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 29 6.42
24 Remeao Hutton Tiền vệ phải 2 0 0 26 21 80.77% 9 0 55 6.5
22 Shadrach Ogie Trung vệ 1 0 0 38 25 65.79% 1 1 52 6.54
9 Josh Andrews Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.08
18 Ethan Coleman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 1 15 6.3
47 Josh Walker Tiền vệ công 0 0 0 2 0 0% 0 1 9 6.38
17 Jayden Clarke Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ