Vòng 19
22:30 ngày 28/01/2024
Moreirense
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
FC Famalicao
Địa điểm: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết: Quang đãng, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.00
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Moreirense Moreirense
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
17'
match yellow.png Francisco Sampaio Moura
Marcelo dos Santos Ferreira match yellow.png
20'
Lawrence Ofori match yellow.png
43'
Vinicius Alessandro Mingotti
Ra sân: Matheus Aias Barrozo Rodrigues
match change
62'
Jeremy Antonisse
Ra sân: Joao Pedro Camacho
match change
63'
68'
match yellow.png Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
74'
match change Filipe Miguel Barros Soares
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
74'
match change Mihai Alexandru Dobre
Ra sân: Jose Luis Rodriguez
Madson de Souza Silva
Ra sân: Kobamelo Kodisang
match change
75'
Ruben Ramos
Ra sân: Lawrence Ofori
match change
75'
Jóbson de Brito Gonzaga 1 - 0
Kiến tạo: Madson de Souza Silva
match goal
82'
84'
match change Martin Aguirregabiria
Ra sân: Nathan
84'
match change Florian Danho
Ra sân: Theo Fonseca
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
Ra sân: Alanzinho
match change
87'
Kewin Oliveira Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moreirense Moreirense
FC Famalicao FC Famalicao
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
372
 
Số đường chuyền
 
482
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
33
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
102
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
6
Ruben Ramos
17
Jeremy Antonisse
32
Vinicius Alessandro Mingotti
31
Madson de Souza Silva
22
Caio Gobbo Secco
66
Gilberto Batista
90
Rodrigo Ribeiro de Macedo
10
Pedro Aparicio
Moreirense Moreirense 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Famalicao FC Famalicao
40
Silva
23
Frimpong
26
Gonzaga
44
Ferreira
76
Pinto
88
Franco
80
Ofori
19
Camacho
11
Alanzinh...
21
Kodisang
7
Rodrigue...
31
Júnior
22
Nathan
4
Mihaj
13
Silva
74
Moura
28
Youssouf
8
Topic
95
Fonseca
20
Sa
7
Rodrigue...
29
Cadiz

Substitutes

19
Filipe Miguel Barros Soares
23
Mihai Alexandru Dobre
32
Martin Aguirregabiria
21
Florian Danho
15
Riccieli Eduardo da Silva Junior
18
Otso Liimatta
6
Tom Lacoux
16
Justin de Haas
1
Ivan Zlobin
Đội hình dự bị
Moreirense Moreirense
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck 14
Ruben Ramos 6
Jeremy Antonisse 17
Vinicius Alessandro Mingotti 32
Madson de Souza Silva 31
Caio Gobbo Secco 22
Gilberto Batista 66
Rodrigo Ribeiro de Macedo 90
Pedro Aparicio 10
Moreirense FC Famalicao
19 Filipe Miguel Barros Soares
23 Mihai Alexandru Dobre
32 Martin Aguirregabiria
21 Florian Danho
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior
18 Otso Liimatta
6 Tom Lacoux
16 Justin de Haas
1 Ivan Zlobin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 3
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
40.67% Kiểm soát bóng 51.33%
15.67 Phạm lỗi 14
1.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 3.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.7
49.9% Kiểm soát bóng 46.2%
13.3 Phạm lỗi 13.9
1.7 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moreirense (36trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
4
HT-H/FT-T
3
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
4
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
3
6
3
4

Moreirense Moreirense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Marcelo dos Santos Ferreira Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 53 6.8
19 Joao Pedro Camacho Cánh trái 2 1 1 10 5 50% 2 0 22 6.56
26 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 5 51 6.96
7 Matheus Aias Barrozo Rodrigues Tiền đạo cắm 2 1 1 13 8 61.54% 0 0 22 6.41
11 Alanzinho Midfielder 1 0 1 43 34 79.07% 1 0 52 6.3
80 Lawrence Ofori Tiền vệ trụ 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 44 6.09
32 Vinicius Alessandro Mingotti Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 1 34 6.99
31 Madson de Souza Silva Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6
23 Godfried Frimpong Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 3 0 41 6.52
88 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ trụ 0 0 0 44 34 77.27% 1 1 66 7.2
6 Ruben Ramos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.02
17 Jeremy Antonisse Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 5.97
21 Kobamelo Kodisang Cánh phải 1 0 0 14 10 71.43% 3 0 26 6.24
76 Dinis Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 36 83.72% 1 0 64 7.01

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Jhonder Leonel Cadiz Tiền đạo cắm 2 0 1 10 5 50% 0 1 19 6.12
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 71 66 92.96% 0 2 82 6.89
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 1 0 1 45 41 91.11% 4 0 62 7.01
23 Mihai Alexandru Dobre Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
7 Jose Luis Rodriguez Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 4 1 29 6.42
19 Filipe Miguel Barros Soares Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.04
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 17 73.91% 8 0 46 6.72
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 49 45 91.84% 0 0 67 7.6
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 40 6.67
22 Nathan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 21 70% 1 4 49 6.79
13 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 1 0 0 70 62 88.57% 0 3 85 7.69
95 Theo Fonseca Cánh phải 0 0 3 11 8 72.73% 2 1 20 6.72
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 2 0 0 30 21 70% 2 2 43 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ