Vòng Group
03:00 ngày 23/01/2024
Mozambique
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Ghana
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.92
-1
0.92
O 2.25
0.90
U 2.25
0.92
1
5.70
X
3.80
2
1.46
Hiệp 1
+0.25
1.13
-0.25
0.72
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Mozambique Mozambique
Phút
Ghana Ghana
15'
match pen 0 - 1 Jordan Ayew
28'
match yellow.png Majeed Ashimeru
Geny Catamo match yellow.png
31'
37'
match change Iddrisu Baba
Ra sân: Majeed Ashimeru
46'
match change Andre Ayew
Ra sân: Joseph Paintsil
49'
match yellow.png Andre Ayew
58'
match yellow.png Iddrisu Baba
Gildo Vilanculos
Ra sân: Witiness Chimoio Joao Quembo
match change
61'
62'
match yellow.png Alexander Djiku
Reinildo Mandava match yellow.png
67'
Edson Andre Sitoe, Mexer match yellow.png
69'
70'
match pen 0 - 2 Jordan Ayew
72'
match change Alidu Seidu
Ra sân: Denis Odoi
72'
match change Daniel Amartey
Ra sân: Antoine Semenyo
Elias Pelembe
Ra sân: Alfons Amade
match change
73'
Stanley Ratifo
Ra sân: Feliciano Joao Jone
match change
73'
83'
match yellow.png Jordan Ayew
Nanani match yellow.png
84'
Joao Bonde
Ra sân: Lau King
match change
87'
Shaquille Momad Nangy
Ra sân: Ricardo Martins Guimaraes
match change
87'
89'
match change Inaki Williams Dannis
Ra sân: Mohammed Kudus
Reinildo Mandava 1 - 2
Kiến tạo: Shaquille Momad Nangy
match goal
90'
Geny Catamo 2 - 2 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mozambique Mozambique
Ghana Ghana
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
370
 
Số đường chuyền
 
246
82%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
32
2
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
28
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
13
16
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
10
78
 
Pha tấn công
 
62
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Stanley Ratifo
7
Elias Pelembe
18
Gildo Vilanculos
23
Shaquille Momad Nangy
11
Joao Bonde
10
Clesio Bauque
6
Amade Momade,Amadu
8
Edmilson Dove
14
Domingos Macandza
12
Fasistencio Maria Faza Joao,Fazito
1
Ernan Alberto Siluane
3
David Malembana
Mozambique Mozambique 4-2-3-1
4-2-3-1 Ghana Ghana
22
Urrubal
5
Langa
15
Mandava
17
Mexer
2
Nanani
4
Jone
16
Amade
19
Quembo
21
Guimarae...
20
Catamo
9
King
1
Ofori
3
Odoi
23
Djiku
6
Karim
14
Mensah
8
Ashimeru
21
Samed
13
Paintsil
20
Kudus
9
Ayew
25
Semenyo

Substitutes

26
Iddrisu Baba
2
Alidu Seidu
10
Andre Ayew
18
Daniel Amartey
19
Inaki Williams Dannis
15
Elisha Owusu
16
Lawrence Ati Zigi
11
Osman Bukari
12
Joseph Wollacott
27
Jonathan Sowah
24
Ernest Nuamah
17
Hamidu Abdul Fatawu
Đội hình dự bị
Mozambique Mozambique
Stanley Ratifo 13
Elias Pelembe 7
Gildo Vilanculos 18
Shaquille Momad Nangy 23
Joao Bonde 11
Clesio Bauque 10
Amade Momade,Amadu 6
Edmilson Dove 8
Domingos Macandza 14
Fasistencio Maria Faza Joao,Fazito 12
Ernan Alberto Siluane 1
David Malembana 3
Mozambique Ghana
26 Iddrisu Baba
2 Alidu Seidu
10 Andre Ayew
18 Daniel Amartey
19 Inaki Williams Dannis
15 Elisha Owusu
16 Lawrence Ati Zigi
11 Osman Bukari
12 Joseph Wollacott
27 Jonathan Sowah
24 Ernest Nuamah
17 Hamidu Abdul Fatawu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
50.67% Kiểm soát bóng 32%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 3.3
1.6 Thẻ vàng 2.2
2.4 Sút trúng cầu môn 2.8
52.6% Kiểm soát bóng 43.4%
7.4 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mozambique (0trận)
Chủ Khách
Ghana (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Mozambique Mozambique
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Edson Andre Sitoe, Mexer Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 1 49 6.14
19 Witiness Chimoio Joao Quembo Cánh trái 1 0 1 7 6 85.71% 1 0 13 6.08
21 Ricardo Martins Guimaraes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 31 6.48
15 Reinildo Mandava Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 29 87.88% 0 3 44 6.6
16 Alfons Amade Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 20 83.33% 0 1 34 6.52
5 Bruno Alberto Langa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 14 56% 3 1 45 6.18
20 Geny Catamo Cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 22 6.04
22 Ivane Carminio Francisco Oficial Urrubal Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 5.84
4 Feliciano Joao Jone Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 2 40 6.36
2 Nanani Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 3 0 40 5.95
9 Lau King Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 1 10 6.01

Ghana Ghana
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Andre Ayew Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 5.96
3 Denis Odoi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 25 6.67
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 1 1 1 13 11 84.62% 2 0 25 7.04
23 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 18 6.58
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 0 2 30 6.93
8 Majeed Ashimeru Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 15 6.24
13 Joseph Paintsil Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 0 17 6.6
25 Antoine Semenyo Cánh phải 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 14 6.07
26 Iddrisu Baba Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 8 6.08
20 Mohammed Kudus Tiền vệ công 2 0 0 18 18 100% 2 0 32 6.72
6 Mohammed Salisu Abdul Karim Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 22 6.54
21 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 23 6.67
1 Richard Ofori Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 14 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ